(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ precise
B2

precise

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

chính xác đúng đắn tỉ mỉ cẩn thận xác thực
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Precise'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Chính xác, đúng đắn, tỉ mỉ, cẩn thận.

Definition (English Meaning)

Exact and accurate.

Ví dụ Thực tế với 'Precise'

  • "The instructions were precise, so it was easy to assemble the furniture."

    "Hướng dẫn rất chính xác, vì vậy việc lắp ráp đồ nội thất trở nên dễ dàng."

  • "We need to be precise in our calculations."

    "Chúng ta cần phải chính xác trong các phép tính của mình."

  • "The clock shows the precise time."

    "Đồng hồ hiển thị thời gian chính xác."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Precise'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Kỹ thuật Khoa học

Ghi chú Cách dùng 'Precise'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'precise' nhấn mạnh sự chính xác và đúng đắn đến từng chi tiết nhỏ. Nó thường được dùng để mô tả thông tin, phép đo, hoặc hành động cần độ chính xác cao. So với 'accurate' (chính xác), 'precise' có mức độ chính xác cao hơn, thể hiện sự cẩn thận và chi tiết hơn. Ví dụ: 'Accurate' có thể chỉ sự đúng đắn nói chung, còn 'precise' chỉ sự đúng đắn đến từng milimet.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in about

‘in’ thường được dùng để chỉ sự chính xác trong một lĩnh vực hoặc ngữ cảnh cụ thể (ví dụ: precise in measurements). ‘about’ có thể dùng khi nói về sự ước lượng nhưng vẫn cần độ chính xác tương đối (ví dụ: precise about the timing).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Precise'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)