clod
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Clod'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cục đất hoặc đất sét.
Definition (English Meaning)
A lump of earth or soil.
Ví dụ Thực tế với 'Clod'
-
"He threw a clod of earth at the wall."
"Anh ta ném một cục đất vào tường."
-
"The farmer broke up the clods of earth in the field."
"Người nông dân đập vỡ những cục đất trên cánh đồng."
-
"He was a real clod, completely insensitive to her feelings."
"Anh ta là một kẻ ngốc thực sự, hoàn toàn vô cảm trước cảm xúc của cô ấy."
Từ loại & Từ liên quan của 'Clod'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: có
- Verb: không
- Adjective: không
- Adverb: không
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Clod'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'clod' thường dùng để chỉ một khối đất khô, cứng, thường thấy ở những vùng đất canh tác. Nó mang sắc thái thô kệch, không tinh tế. So với 'lump of earth', 'clod' thường lớn hơn và khô hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Thường đi với 'of' để chỉ thành phần: a clod of earth.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Clod'
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The farmer, covered in mud, threw a clod of dirt at the scarecrow.
|
Người nông dân, người đầy bùn đất, ném một cục đất vào bù nhìn. |
| Phủ định |
She, usually composed, did not become a clod when faced with the challenge.
|
Cô ấy, người thường điềm tĩnh, đã không trở nên cục mịch khi đối mặt với thử thách. |
| Nghi vấn |
John, covered head-to-toe in mud, is that a clod of earth you're holding?
|
John, người dính đầy bùn từ đầu đến chân, đó có phải là một cục đất mà bạn đang cầm không? |
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He said that he was a clod at gardening.
|
Anh ấy nói rằng anh ấy vụng về trong việc làm vườn. |
| Phủ định |
She said that she was not a clod when it came to cooking.
|
Cô ấy nói rằng cô ấy không phải là người vụng về khi nói đến nấu ăn. |
| Nghi vấn |
They asked if he was a clod in social situations.
|
Họ hỏi liệu anh ấy có phải là người vụng về trong các tình huống xã hội hay không. |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He is a clod.
|
Anh ta là một kẻ ngốc. |
| Phủ định |
Is he not a clod?
|
Anh ta không phải là một kẻ ngốc sao? |
| Nghi vấn |
Is he a clod?
|
Anh ta có phải là một kẻ ngốc không? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish I hadn't been such a clod and said something so insensitive.
|
Tôi ước gì mình đã không quá vô tâm và nói điều gì đó thiếu tế nhị như vậy. |
| Phủ định |
If only he weren't such a clod; he might actually make some friends.
|
Giá mà anh ta không phải là một kẻ ngốc nghếch như vậy; có lẽ anh ta sẽ kết bạn được. |
| Nghi vấn |
If only he would stop acting like such a clod!
|
Ước gì anh ta ngừng cư xử như một tên ngốc! |