(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ clod
B2

clod

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

cục đất đồ ngốc người đần độn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Clod'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cục đất hoặc đất sét.

Definition (English Meaning)

A lump of earth or soil.

Ví dụ Thực tế với 'Clod'

  • "He threw a clod of earth at the wall."

    "Anh ta ném một cục đất vào tường."

  • "The farmer broke up the clods of earth in the field."

    "Người nông dân đập vỡ những cục đất trên cánh đồng."

  • "He was a real clod, completely insensitive to her feelings."

    "Anh ta là một kẻ ngốc thực sự, hoàn toàn vô cảm trước cảm xúc của cô ấy."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Clod'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun:
  • Verb: không
  • Adjective: không
  • Adverb: không
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

soil(đất)
earth(đất)
plow(cày)

Lĩnh vực (Subject Area)

Nông nghiệp Văn học

Ghi chú Cách dùng 'Clod'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'clod' thường dùng để chỉ một khối đất khô, cứng, thường thấy ở những vùng đất canh tác. Nó mang sắc thái thô kệch, không tinh tế. So với 'lump of earth', 'clod' thường lớn hơn và khô hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Thường đi với 'of' để chỉ thành phần: a clod of earth.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Clod'

Rule: punctuation-comma

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The farmer, covered in mud, threw a clod of dirt at the scarecrow.
Người nông dân, người đầy bùn đất, ném một cục đất vào bù nhìn.
Phủ định
She, usually composed, did not become a clod when faced with the challenge.
Cô ấy, người thường điềm tĩnh, đã không trở nên cục mịch khi đối mặt với thử thách.
Nghi vấn
John, covered head-to-toe in mud, is that a clod of earth you're holding?
John, người dính đầy bùn từ đầu đến chân, đó có phải là một cục đất mà bạn đang cầm không?

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He said that he was a clod at gardening.
Anh ấy nói rằng anh ấy vụng về trong việc làm vườn.
Phủ định
She said that she was not a clod when it came to cooking.
Cô ấy nói rằng cô ấy không phải là người vụng về khi nói đến nấu ăn.
Nghi vấn
They asked if he was a clod in social situations.
Họ hỏi liệu anh ấy có phải là người vụng về trong các tình huống xã hội hay không.

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He is a clod.
Anh ta là một kẻ ngốc.
Phủ định
Is he not a clod?
Anh ta không phải là một kẻ ngốc sao?
Nghi vấn
Is he a clod?
Anh ta có phải là một kẻ ngốc không?

Rule: usage-wish-if-only

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I wish I hadn't been such a clod and said something so insensitive.
Tôi ước gì mình đã không quá vô tâm và nói điều gì đó thiếu tế nhị như vậy.
Phủ định
If only he weren't such a clod; he might actually make some friends.
Giá mà anh ta không phải là một kẻ ngốc nghếch như vậy; có lẽ anh ta sẽ kết bạn được.
Nghi vấn
If only he would stop acting like such a clod!
Ước gì anh ta ngừng cư xử như một tên ngốc!
(Vị trí vocab_tab4_inline)