(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ blockhead
B2

blockhead

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

đồ ngốc đồ ngu kẻ ngốc nghếch đồ óc bã đậu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Blockhead'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một người ngu ngốc; kẻ ngốc nghếch.

Definition (English Meaning)

A stupid person; a dolt.

Ví dụ Thực tế với 'Blockhead'

  • "Don't be such a blockhead; think before you act!"

    "Đừng có ngốc nghếch như vậy; hãy suy nghĩ trước khi hành động!"

  • "He's a complete blockhead if he thinks that will work."

    "Hắn ta hoàn toàn là một kẻ ngốc nếu hắn nghĩ điều đó sẽ hiệu quả."

  • "Only a blockhead would fall for that scam."

    "Chỉ có kẻ ngốc mới mắc bẫy trò lừa đảo đó."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Blockhead'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun:
  • Verb: không
  • Adjective: không
  • Adverb: không
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

fool(kẻ ngốc)
idiot(thằng ngốc)
dummy(người đần độn)
dolt(người chậm hiểu)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

stupidity(sự ngu ngốc)
ignorance(sự thiếu hiểu biết)

Lĩnh vực (Subject Area)

Giao tiếp hàng ngày Phẩm chất cá nhân

Ghi chú Cách dùng 'Blockhead'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'blockhead' mang tính xúc phạm và thường được dùng để chỉ trích hoặc chế nhạo ai đó vì sự thiếu thông minh hoặc khả năng suy nghĩ. Nó mạnh hơn một chút so với 'fool' hoặc 'idiot' nhưng nhẹ hơn các từ ngữ cực kỳ xúc phạm khác. Từ này hàm ý rằng người đó không chỉ thiếu thông minh mà còn cứng đầu và khó bảo.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Blockhead'

Rule: sentence-inversion

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He is such a blockhead that he can't even understand the simplest instructions.
Anh ta ngốc đến nỗi không thể hiểu nổi ngay cả những chỉ dẫn đơn giản nhất.
Phủ định
Never have I met such a blockhead as him!
Chưa bao giờ tôi gặp một kẻ ngốc như anh ta!
Nghi vấn
Is he truly such a blockhead, or is he just pretending?
Anh ta thực sự ngốc nghếch đến vậy, hay chỉ đang giả vờ?
(Vị trí vocab_tab4_inline)