(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ dunce
B2

dunce

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

đồ ngốc thằng đần đồ đần độn kẻ chậm hiểu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Dunce'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Người chậm hiểu, người ngu ngốc, đần độn.

Definition (English Meaning)

A person who is slow at learning; a stupid person.

Ví dụ Thực tế với 'Dunce'

  • "He was always considered the dunce of the class."

    "Anh ta luôn bị coi là đứa đần độn nhất lớp."

  • "The teacher made him wear a dunce cap in front of the class."

    "Giáo viên bắt cậu ta đội mũ ngu ngốc trước lớp."

  • "Don't be a dunce, read the instructions carefully!"

    "Đừng có ngốc nghếch, hãy đọc kỹ hướng dẫn đi!"

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Dunce'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: dunce
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Giáo dục/Xã hội

Ghi chú Cách dùng 'Dunce'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'dunce' mang sắc thái tiêu cực mạnh, thường được dùng để chỉ trích, chế giễu hoặc hạ thấp người khác. Nó không đơn thuần chỉ sự thiếu thông minh mà còn ám chỉ sự chậm chạp, khó tiếp thu kiến thức. So với các từ đồng nghĩa như 'fool', 'idiot' hay 'stupid person', 'dunce' có phần mang tính cổ điển và ít được sử dụng phổ biến trong văn nói hàng ngày hơn. 'Dunce' đôi khi mang hàm ý châm biếm hơn là một lời nhận xét trực tiếp.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Dunce'

Rule: parts-of-speech-nouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The teacher called him a dunce because he couldn't solve the simple equation.
Giáo viên gọi cậu ta là đồ ngốc vì cậu ta không thể giải được phương trình đơn giản.
Phủ định
She is not a dunce; she just needs more time to understand the concept.
Cô ấy không phải là đồ ngốc; cô ấy chỉ cần thêm thời gian để hiểu khái niệm này.
Nghi vấn
Is he really such a dunce, or is he just having a bad day?
Anh ta thực sự là một kẻ ngốc như vậy, hay anh ta chỉ đang có một ngày tồi tệ?

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He will be a dunce if he doesn't study harder.
Cậu ta sẽ là một kẻ ngốc nếu không học hành chăm chỉ hơn.
Phủ định
She is not going to be a dunce if she keeps practicing.
Cô ấy sẽ không trở thành một kẻ ngốc nếu cô ấy tiếp tục luyện tập.
Nghi vấn
Will they be considered dunces if they fail this exam?
Liệu họ có bị coi là những kẻ ngốc nếu họ trượt kỳ thi này không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)