(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ sequestered
C1

sequestered

adjective

Nghĩa tiếng Việt

bị cô lập bị cách ly ẩn dật tịch thu (tài sản)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sequestered'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Bị cô lập và che giấu.

Definition (English Meaning)

Isolated and hidden away.

Ví dụ Thực tế với 'Sequestered'

  • "The jury was sequestered to prevent them from being influenced by the media."

    "Bồi thẩm đoàn đã bị cách ly để ngăn họ bị ảnh hưởng bởi giới truyền thông."

  • "They lived a sequestered life, far from the hustle and bustle of the city."

    "Họ sống một cuộc sống ẩn dật, cách xa sự hối hả và nhộn nhịp của thành phố."

  • "The judge ordered the documents to be sequestered to protect the privacy of the individuals involved."

    "Thẩm phán ra lệnh niêm phong các tài liệu để bảo vệ quyền riêng tư của các cá nhân liên quan."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Sequestered'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

isolated(cô lập)
secluded(hẻo lánh)
cloistered(ẩn dật)

Trái nghĩa (Antonyms)

exposed(tiếp xúc)
public(công khai)
accessible(dễ tiếp cận)

Từ liên quan (Related Words)

quarantine(kiểm dịch)
embargo(cấm vận) confiscated(tịch thu)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị Luật pháp Địa lý

Ghi chú Cách dùng 'Sequestered'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng để mô tả một địa điểm hẻo lánh, khuất nẻo hoặc một người sống ẩn dật. Mang sắc thái của sự tách biệt khỏi thế giới bên ngoài, đôi khi là chủ động (tự nguyện) hoặc bị động (bắt buộc). So với 'isolated', 'sequestered' nhấn mạnh hơn vào sự ẩn mình và khó tiếp cận.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

from

Đi với 'from' để chỉ đối tượng hoặc môi trường mà đối tượng được cô lập khỏi. Ví dụ: 'sequestered from the outside world'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Sequestered'

Rule: parts-of-speech-infinitives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The author chose to sequester himself in a cabin to finish his novel.
Tác giả đã chọn ẩn mình trong một cabin để hoàn thành cuốn tiểu thuyết của mình.
Phủ định
He decided not to sequester the evidence, believing it would help the investigation.
Anh ấy quyết định không cô lập bằng chứng, vì tin rằng nó sẽ giúp ích cho cuộc điều tra.
Nghi vấn
Why did they decide to sequester the jury during the trial?
Tại sao họ quyết định cách ly bồi thẩm đoàn trong suốt phiên tòa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)