sequestered
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sequestered'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Bị cô lập và che giấu.
Definition (English Meaning)
Isolated and hidden away.
Ví dụ Thực tế với 'Sequestered'
-
"The jury was sequestered to prevent them from being influenced by the media."
"Bồi thẩm đoàn đã bị cách ly để ngăn họ bị ảnh hưởng bởi giới truyền thông."
-
"They lived a sequestered life, far from the hustle and bustle of the city."
"Họ sống một cuộc sống ẩn dật, cách xa sự hối hả và nhộn nhịp của thành phố."
-
"The judge ordered the documents to be sequestered to protect the privacy of the individuals involved."
"Thẩm phán ra lệnh niêm phong các tài liệu để bảo vệ quyền riêng tư của các cá nhân liên quan."
Từ loại & Từ liên quan của 'Sequestered'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: sequester
- Adjective: sequestered
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Sequestered'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng để mô tả một địa điểm hẻo lánh, khuất nẻo hoặc một người sống ẩn dật. Mang sắc thái của sự tách biệt khỏi thế giới bên ngoài, đôi khi là chủ động (tự nguyện) hoặc bị động (bắt buộc). So với 'isolated', 'sequestered' nhấn mạnh hơn vào sự ẩn mình và khó tiếp cận.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Đi với 'from' để chỉ đối tượng hoặc môi trường mà đối tượng được cô lập khỏi. Ví dụ: 'sequestered from the outside world'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Sequestered'
Rule: parts-of-speech-infinitives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The author chose to sequester himself in a cabin to finish his novel.
|
Tác giả đã chọn ẩn mình trong một cabin để hoàn thành cuốn tiểu thuyết của mình. |
| Phủ định |
He decided not to sequester the evidence, believing it would help the investigation.
|
Anh ấy quyết định không cô lập bằng chứng, vì tin rằng nó sẽ giúp ích cho cuộc điều tra. |
| Nghi vấn |
Why did they decide to sequester the jury during the trial?
|
Tại sao họ quyết định cách ly bồi thẩm đoàn trong suốt phiên tòa? |