close-up
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Close-up'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một bức ảnh hoặc cảnh quay phim được chụp người hoặc vật ở cự ly gần.
Definition (English Meaning)
A photograph or film shot taken of a person or object at close range.
Ví dụ Thực tế với 'Close-up'
-
"The director used a close-up to emphasize the actor's emotions."
"Đạo diễn đã sử dụng cảnh quay cận cảnh để nhấn mạnh cảm xúc của diễn viên."
-
"She took a close-up of the flower."
"Cô ấy chụp cận cảnh bông hoa."
-
"The documentary included several close-ups of the animals' faces."
"Bộ phim tài liệu bao gồm một vài cảnh quay cận cảnh khuôn mặt của các loài động vật."
Từ loại & Từ liên quan của 'Close-up'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: close-up
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Close-up'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng trong nhiếp ảnh, điện ảnh và truyền hình để làm nổi bật chi tiết hoặc biểu cảm trên khuôn mặt. Khác với 'medium shot' (cảnh trung) hoặc 'long shot' (cảnh toàn).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Dùng 'of' để chỉ đối tượng được chụp cận cảnh. Ví dụ: a close-up of her face.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Close-up'
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The photographer took a close-up of the flower.
|
Nhiếp ảnh gia đã chụp cận cảnh bông hoa. |
| Phủ định |
He didn't want a close-up of his face.
|
Anh ấy không muốn chụp cận cảnh khuôn mặt của mình. |
| Nghi vấn |
Did she request a close-up of the painting?
|
Cô ấy có yêu cầu chụp cận cảnh bức tranh không? |
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If you take a close-up photo, you will see more details.
|
Nếu bạn chụp một bức ảnh cận cảnh, bạn sẽ thấy nhiều chi tiết hơn. |
| Phủ định |
If you don't take a close-up, you won't notice the tiny imperfections.
|
Nếu bạn không chụp cận cảnh, bạn sẽ không nhận thấy những khuyết điểm nhỏ. |
| Nghi vấn |
Will you see her freckles if you take a close-up?
|
Bạn sẽ thấy tàn nhang của cô ấy nếu bạn chụp cận cảnh chứ? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The photographer will take a close-up of the flower tomorrow.
|
Ngày mai, nhiếp ảnh gia sẽ chụp cận cảnh bông hoa. |
| Phủ định |
She is not going to use a close-up in her presentation next week.
|
Cô ấy sẽ không sử dụng ảnh cận cảnh trong bài thuyết trình của mình vào tuần tới. |
| Nghi vấn |
Will they show a close-up of the actor's face in the movie?
|
Họ sẽ chiếu cận cảnh khuôn mặt của diễn viên trong bộ phim chứ? |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The photographer has taken a stunning close-up of the flower.
|
Nhiếp ảnh gia đã chụp một bức ảnh cận cảnh tuyệt đẹp của bông hoa. |
| Phủ định |
I haven't seen such a detailed close-up before.
|
Tôi chưa từng thấy một bức ảnh cận cảnh chi tiết đến vậy trước đây. |
| Nghi vấn |
Has she ever gotten a close-up of a wild animal?
|
Cô ấy đã bao giờ chụp được ảnh cận cảnh của một con vật hoang dã chưa? |