(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ wide shot
B2

wide shot

noun

Nghĩa tiếng Việt

cảnh quay rộng cảnh toàn toàn cảnh
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Wide shot'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cảnh quay bằng máy ảnh cho thấy chủ thể và khu vực xung quanh.

Definition (English Meaning)

A camera shot that shows the subject and its surrounding area.

Ví dụ Thực tế với 'Wide shot'

  • "The film opened with a wide shot of the desert landscape."

    "Bộ phim mở đầu với một cảnh quay rộng về cảnh quan sa mạc."

  • "The director used a wide shot to emphasize the character's isolation."

    "Đạo diễn đã sử dụng một cảnh quay rộng để nhấn mạnh sự cô lập của nhân vật."

  • "We saw a wide shot of the city skyline."

    "Chúng tôi đã thấy một cảnh quay rộng về đường chân trời của thành phố."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Wide shot'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: wide shot
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Nhiếp ảnh Điện ảnh

Ghi chú Cách dùng 'Wide shot'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Wide shot thường được dùng để thiết lập bối cảnh, cho người xem thấy vị trí của nhân vật hoặc đối tượng trong không gian rộng lớn. Nó tạo cảm giác về quy mô và môi trường. Đôi khi nó được sử dụng thay thế cho các thuật ngữ 'long shot' và 'full shot', mặc dù giữa chúng có những khác biệt nhỏ về độ rộng của khung hình và cách thể hiện chủ thể.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

'in a wide shot' để diễn tả việc một đối tượng xuất hiện trong một cảnh quay rộng. 'a wide shot of [địa điểm]' để chỉ một cảnh quay rộng mô tả một địa điểm cụ thể.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Wide shot'

Rule: clauses-relative-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The opening scene, which featured a wide shot of the city, immediately captivated the audience.
Cảnh mở đầu, cảnh quay rộng toàn thành phố, đã ngay lập tức thu hút khán giả.
Phủ định
The director did not use a wide shot, which would have shown the scale of the disaster, in the final cut.
Đạo diễn đã không sử dụng một cảnh quay rộng, cái mà lẽ ra đã thể hiện được quy mô của thảm họa, trong bản dựng cuối cùng.
Nghi vấn
Is the wide shot, where we can see the entire landscape, really necessary for this scene?
Cảnh quay rộng, nơi chúng ta có thể nhìn thấy toàn bộ phong cảnh, có thực sự cần thiết cho cảnh này không?

Rule: usage-used-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The director used to prefer a wide shot to establish the scene's scope.
Đạo diễn đã từng thích sử dụng cảnh quay rộng để thiết lập phạm vi của cảnh.
Phủ định
We didn't use to see so many wide shots in his earlier films.
Chúng ta đã không thường thấy nhiều cảnh quay rộng trong các bộ phim trước đây của anh ấy.
Nghi vấn
Did they use to open every episode with a wide shot of the city?
Họ đã từng mở đầu mỗi tập phim bằng một cảnh quay rộng của thành phố phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)