closed economy
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Closed economy'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một nền kinh tế không tương tác với các nền kinh tế khác trên thế giới. Nó không có hoạt động thương mại với các quốc gia khác (không nhập khẩu hoặc xuất khẩu). Cũng không có dòng vốn hoặc di cư.
Definition (English Meaning)
An economy that does not interact with other economies in the world. It has no trade with other countries (no imports or exports). Also no capital flows or migration.
Ví dụ Thực tế với 'Closed economy'
-
"A purely closed economy is a theoretical construct."
"Một nền kinh tế đóng cửa hoàn toàn là một cấu trúc lý thuyết."
-
"The professor used the example of a closed economy to illustrate the effects of fiscal policy."
"Giáo sư đã sử dụng ví dụ về một nền kinh tế đóng cửa để minh họa những tác động của chính sách tài khóa."
-
"North Korea is often cited as an example of a highly closed economy."
"Bắc Triều Tiên thường được trích dẫn như một ví dụ về một nền kinh tế đóng cửa cao độ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Closed economy'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: closed economy
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Closed economy'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ 'closed economy' thường được sử dụng trong lý thuyết kinh tế để đơn giản hóa các mô hình và phân tích. Trong thực tế, các nền kinh tế hoàn toàn đóng cửa rất hiếm. Nó thường được sử dụng để mô tả một nền kinh tế mà các hoạt động thương mại và tài chính quốc tế bị hạn chế đáng kể. Nó trái ngược với 'open economy' (nền kinh tế mở).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Closed economy'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.