closed
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Closed'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không mở, đóng cửa.
Definition (English Meaning)
Not open.
Ví dụ Thực tế với 'Closed'
-
"The store is closed on Sundays."
"Cửa hàng đóng cửa vào Chủ nhật."
-
"The road is closed due to an accident."
"Con đường bị đóng do tai nạn."
-
"The company closed its doors after 20 years."
"Công ty đã đóng cửa sau 20 năm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Closed'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: close
- Adjective: closed
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Closed'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Diễn tả trạng thái không mở về mặt vật lý (cửa, hộp), hoặc trạng thái ngừng hoạt động (cửa hàng, ngân hàng). Cũng có thể mang nghĩa trừu tượng hơn như 'kết thúc', 'hoàn thành'. Cần phân biệt với 'shut', 'sealed', trong đó 'shut' nhấn mạnh hành động đóng, 'sealed' nhấn mạnh sự kín khít.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Closed'
Rule: parts-of-speech-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The store closed early today.
|
Cửa hàng đóng cửa sớm hôm nay. |
| Phủ định |
The bank didn't close because of the holiday.
|
Ngân hàng không đóng cửa vì ngày lễ. |
| Nghi vấn |
Did he close the door behind him?
|
Anh ấy đã đóng cửa sau lưng chưa? |
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the store had been closed yesterday, I would buy the groceries today.
|
Nếu cửa hàng đã đóng cửa ngày hôm qua, tôi sẽ mua đồ tạp hóa hôm nay. |
| Phủ định |
If the door wasn't closed properly, the cat might have escaped last night.
|
Nếu cửa không đóng đúng cách, con mèo có lẽ đã trốn thoát đêm qua. |
| Nghi vấn |
If the application had been closed without saving, would you still remember what you were writing?
|
Nếu ứng dụng đã bị đóng mà không lưu, bạn có còn nhớ những gì bạn đang viết không? |
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The store is closed on Sundays.
|
Cửa hàng đóng cửa vào Chủ nhật. |
| Phủ định |
The gate wasn't closed properly.
|
Cổng đã không được đóng đúng cách. |
| Nghi vấn |
Is the application period already closed?
|
Thời gian nộp đơn đã kết thúc chưa? |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time we arrive, the store will have closed.
|
Vào thời điểm chúng ta đến, cửa hàng sẽ đóng cửa rồi. |
| Phủ định |
By 10 PM, they won't have closed the office yet.
|
Trước 10 giờ tối, họ vẫn chưa đóng cửa văn phòng. |
| Nghi vấn |
Will the bank have closed by the time we get there?
|
Ngân hàng có đóng cửa trước khi chúng ta đến đó không? |