economy
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Economy'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hệ thống sản xuất, phân phối và tiêu thụ hàng hóa và dịch vụ trong một quốc gia hoặc khu vực cụ thể.
Definition (English Meaning)
The system of how money is made and used within a particular country or region.
Ví dụ Thực tế với 'Economy'
-
"The country's economy is heavily dependent on oil exports."
"Nền kinh tế của quốc gia này phụ thuộc nhiều vào xuất khẩu dầu mỏ."
-
"The government is trying to boost the economy."
"Chính phủ đang cố gắng thúc đẩy nền kinh tế."
-
"Fuel economy is an important factor when buying a car."
"Hiệu quả sử dụng nhiên liệu là một yếu tố quan trọng khi mua xe ô tô."
Từ loại & Từ liên quan của 'Economy'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Economy'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'economy' thường được dùng để chỉ một hệ thống lớn, phức tạp, bao gồm nhiều yếu tố như sản xuất, tiêu dùng, đầu tư và thương mại. Nó khác với 'finance' (tài chính), tập trung vào việc quản lý tiền bạc, và 'business' (kinh doanh), tập trung vào các hoạt động thương mại cụ thể.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'- economy of (a country/region)': đề cập đến nền kinh tế của một quốc gia/khu vực. Ví dụ: the economy of Vietnam. '- in the economy': đề cập đến một phần của nền kinh tế. Ví dụ: jobs in the economy. '- economy on X': ít phổ biến hơn, có thể đề cập đến tác động của X lên nền kinh tế. Ví dụ: impact of new technology on the economy.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Economy'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.