(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ clot
B2

clot

noun

Nghĩa tiếng Việt

cục máu đông huyết khối
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Clot'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một khối đặc của chất lỏng đông lại, đặc biệt là máu.

Definition (English Meaning)

A thick mass of coagulated liquid, especially blood.

Ví dụ Thực tế với 'Clot'

  • "A blood clot formed in her leg."

    "Một cục máu đông đã hình thành trong chân cô ấy."

  • "The doctor warned him about the risk of blood clots."

    "Bác sĩ cảnh báo anh ấy về nguy cơ bị cục máu đông."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Clot'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: clot
  • Verb: clot
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

liquefy(Hóa lỏng)
thin(Làm loãng)

Từ liên quan (Related Words)

blood(Máu)
vessel(Mạch máu)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Clot'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'clot' thường được sử dụng để chỉ một khối máu đông hình thành trong cơ thể, có thể gây tắc nghẽn mạch máu. Nó khác với 'scab', là lớp vảy hình thành trên vết thương để bảo vệ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

'Clot of blood' (cục máu đông) là cụm từ phổ biến nhất.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Clot'

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Wow, the blood started to clot almost immediately!
Wow, máu bắt đầu đông lại gần như ngay lập tức!
Phủ định
Oh no, the medicine didn't prevent the blood from clotting.
Ôi không, thuốc không ngăn được máu đông lại.
Nghi vấn
Good heavens, did a clot cause his stroke?
Lạy chúa, có phải cục máu đông đã gây ra đột quỵ của anh ấy không?

Rule: sentence-conditionals-mixed

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the patient had taken aspirin, their blood wouldn't clot so easily now.
Nếu bệnh nhân đã uống aspirin, máu của họ sẽ không đông lại dễ dàng như bây giờ.
Phủ định
If she hadn't suffered from dehydration, her blood might not have clotted so severely after the surgery.
Nếu cô ấy không bị mất nước, máu của cô ấy có lẽ đã không đông lại nghiêm trọng như vậy sau ca phẫu thuật.
Nghi vấn
If the wound had been cleaned properly, would the blood have clotted as slowly as it is clotting now?
Nếu vết thương được làm sạch đúng cách, máu có đông chậm như bây giờ không?

Rule: usage-wish-if-only

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I wish my blood wouldn't clot so easily; it makes healing from cuts take forever.
Tôi ước máu của tôi không đông lại quá dễ dàng; nó làm cho việc chữa lành vết cắt mất nhiều thời gian.
Phủ định
If only the medicine hadn't caused my blood to clot, I wouldn't have had a stroke.
Giá như thuốc không làm máu tôi đông lại thì tôi đã không bị đột quỵ.
Nghi vấn
If only they could discover why his blood clots so readily!
Giá như họ có thể khám phá ra tại sao máu của anh ấy lại đông lại dễ dàng như vậy!
(Vị trí vocab_tab4_inline)