clot
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Clot'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một khối đặc của chất lỏng đông lại, đặc biệt là máu.
Definition (English Meaning)
A thick mass of coagulated liquid, especially blood.
Ví dụ Thực tế với 'Clot'
-
"A blood clot formed in her leg."
"Một cục máu đông đã hình thành trong chân cô ấy."
-
"The doctor warned him about the risk of blood clots."
"Bác sĩ cảnh báo anh ấy về nguy cơ bị cục máu đông."
Từ loại & Từ liên quan của 'Clot'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: clot
- Verb: clot
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Clot'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'clot' thường được sử dụng để chỉ một khối máu đông hình thành trong cơ thể, có thể gây tắc nghẽn mạch máu. Nó khác với 'scab', là lớp vảy hình thành trên vết thương để bảo vệ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Clot of blood' (cục máu đông) là cụm từ phổ biến nhất.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Clot'
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, the blood started to clot almost immediately!
|
Wow, máu bắt đầu đông lại gần như ngay lập tức! |
| Phủ định |
Oh no, the medicine didn't prevent the blood from clotting.
|
Ôi không, thuốc không ngăn được máu đông lại. |
| Nghi vấn |
Good heavens, did a clot cause his stroke?
|
Lạy chúa, có phải cục máu đông đã gây ra đột quỵ của anh ấy không? |
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the patient had taken aspirin, their blood wouldn't clot so easily now.
|
Nếu bệnh nhân đã uống aspirin, máu của họ sẽ không đông lại dễ dàng như bây giờ. |
| Phủ định |
If she hadn't suffered from dehydration, her blood might not have clotted so severely after the surgery.
|
Nếu cô ấy không bị mất nước, máu của cô ấy có lẽ đã không đông lại nghiêm trọng như vậy sau ca phẫu thuật. |
| Nghi vấn |
If the wound had been cleaned properly, would the blood have clotted as slowly as it is clotting now?
|
Nếu vết thương được làm sạch đúng cách, máu có đông chậm như bây giờ không? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish my blood wouldn't clot so easily; it makes healing from cuts take forever.
|
Tôi ước máu của tôi không đông lại quá dễ dàng; nó làm cho việc chữa lành vết cắt mất nhiều thời gian. |
| Phủ định |
If only the medicine hadn't caused my blood to clot, I wouldn't have had a stroke.
|
Giá như thuốc không làm máu tôi đông lại thì tôi đã không bị đột quỵ. |
| Nghi vấn |
If only they could discover why his blood clots so readily!
|
Giá như họ có thể khám phá ra tại sao máu của anh ấy lại đông lại dễ dàng như vậy! |