(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ coagulate
C1

coagulate

verb

Nghĩa tiếng Việt

đông lại làm đông kết đông
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Coagulate'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đông lại, làm cho đông lại, biến đổi từ trạng thái lỏng sang trạng thái đặc hoặc rắn.

Definition (English Meaning)

To change from a fluid to a thickened or solid state.

Ví dụ Thực tế với 'Coagulate'

  • "Blood coagulates to stop bleeding."

    "Máu đông lại để cầm máu."

  • "The egg white begins to coagulate when heated."

    "Lòng trắng trứng bắt đầu đông lại khi đun nóng."

  • "The latex rubber is coagulated by the addition of acetic acid."

    "Cao su latex được làm đông bằng cách thêm axit axetic."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Coagulate'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: coagulant, coagulation
  • Verb: coagulate
  • Adjective: coagulable
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

clot(đông máu, cục máu đông)
curdle(làm đông (sữa))
thicken(làm đặc)
congeal(đông lại (do lạnh))
solidify(làm đông đặc)

Trái nghĩa (Antonyms)

liquefy(hóa lỏng)
dissolve(hòa tan)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học Sinh học Hóa học

Ghi chú Cách dùng 'Coagulate'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ này thường được dùng để mô tả quá trình đông máu, đông sữa, hoặc đông các chất lỏng khác. 'Coagulate' nhấn mạnh vào sự thay đổi trạng thái vật lý một cách từ từ và thường là do một tác nhân nào đó gây ra (ví dụ: nhiệt độ, enzyme). So sánh với 'congeal', 'solidify', 'thicken'. 'Congeal' thường chỉ sự đông đặc do lạnh. 'Solidify' là khái niệm chung chung hơn, chỉ sự biến đổi thành chất rắn. 'Thicken' chỉ sự làm đặc chất lỏng, nhưng không nhất thiết biến thành chất rắn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

into

Coagulate into: Diễn tả sự biến đổi thành một chất đặc hoặc rắn cụ thể. Ví dụ: The blood coagulated into a clot.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Coagulate'

Rule: parts-of-speech-gerunds

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Avoiding blood from coagulating too quickly is crucial during surgery.
Việc tránh để máu đông quá nhanh là rất quan trọng trong quá trình phẫu thuật.
Phủ định
He doesn't mind coagulation happening naturally in small wounds.
Anh ấy không ngại việc đông máu xảy ra tự nhiên ở những vết thương nhỏ.
Nghi vấn
Is preventing coagulation necessary when donating blood?
Có cần ngăn chặn sự đông máu khi hiến máu không?

Rule: parts-of-speech-infinitives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The doctor advised the patient to use a coagulant to stop the bleeding.
Bác sĩ khuyên bệnh nhân sử dụng chất làm đông máu để cầm máu.
Phủ định
The recipe instructed not to let the sauce coagulate by simmering it gently.
Công thức hướng dẫn không để nước sốt đông lại bằng cách đun nhỏ lửa.
Nghi vấn
Why did the scientist want to coagulate the protein solution?
Tại sao nhà khoa học muốn làm đông đặc dung dịch protein?

Rule: tenses-past-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The blood had coagulated before the paramedics arrived.
Máu đã đông lại trước khi nhân viên y tế đến.
Phủ định
The sample had not coagulated even after several hours.
Mẫu vật đã không đông lại ngay cả sau vài giờ.
Nghi vấn
Had the milk coagulated because it was left out too long?
Sữa đã đông lại phải không vì nó để bên ngoài quá lâu?

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The blood coagulated quickly after the injury.
Máu đông lại nhanh chóng sau khi bị thương.
Phủ định
The milk didn't coagulate even after adding the coagulant.
Sữa không đông lại ngay cả sau khi thêm chất làm đông.
Nghi vấn
Did the doctor use a coagulant during the surgery?
Bác sĩ có sử dụng chất làm đông máu trong quá trình phẫu thuật không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)