cloudburst
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cloudburst'
Giải nghĩa Tiếng Việt
mưa rào đột ngột, lượng mưa rất lớn trong một thời gian ngắn
Definition (English Meaning)
a sudden, very heavy fall of rain
Ví dụ Thực tế với 'Cloudburst'
-
"The small village was devastated by a cloudburst."
"Ngôi làng nhỏ bị tàn phá bởi một trận mưa rào."
-
"Several houses were flooded after the cloudburst."
"Một vài ngôi nhà đã bị ngập lụt sau trận mưa rào."
-
"Cloudbursts are common in mountainous regions."
"Mưa rào thường xảy ra ở các vùng núi."
Từ loại & Từ liên quan của 'Cloudburst'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: cloudburst
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Cloudburst'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'cloudburst' thường được dùng để mô tả một trận mưa lớn bất thường, có thể gây lũ quét cục bộ. Nó nhấn mạnh vào tính đột ngột và cường độ lớn của trận mưa. Khác với 'rain shower' chỉ một cơn mưa rào nhẹ, 'cloudburst' mang tính chất nguy hiểm và tàn phá hơn. Nó thường xảy ra ở vùng núi hoặc khu vực địa hình phức tạp.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'in a cloudburst': trong một trận mưa rào; 'after a cloudburst': sau một trận mưa rào.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Cloudburst'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.