torrential rain
Noun PhraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Torrential rain'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Mưa rất lớn, mưa xối xả, mưa như trút nước.
Definition (English Meaning)
Very heavy rain.
Ví dụ Thực tế với 'Torrential rain'
-
"The torrential rain caused severe flooding in the city."
"Cơn mưa xối xả đã gây ra lũ lụt nghiêm trọng trong thành phố."
-
"We had torrential rain all day yesterday."
"Hôm qua chúng tôi đã có mưa xối xả cả ngày."
-
"The match was cancelled due to torrential rain."
"Trận đấu đã bị hủy bỏ do mưa lớn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Torrential rain'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: torrential
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Torrential rain'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
"Torrential" nhấn mạnh mức độ mạnh mẽ và dữ dội của cơn mưa. Nó thường được sử dụng để mô tả những cơn mưa gây ra lũ lụt hoặc các vấn đề khác. So với các từ như "heavy rain" (mưa lớn) hoặc "downpour" (mưa rào), "torrential rain" mang ý nghĩa mạnh hơn nhiều. 'Heavy rain' chỉ mức độ mưa đáng kể, còn 'downpour' chỉ một cơn mưa lớn xảy ra trong thời gian ngắn. 'Torrential rain' vừa chỉ lượng mưa lớn, vừa chỉ thời gian kéo dài, gây cảm giác dữ dội.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Torrential rain'
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If it had not been for the torrential rain, we would have enjoyed the picnic.
|
Nếu không vì trận mưa lớn, chúng ta đã có thể tận hưởng buổi dã ngoại. |
| Phủ định |
If the forecast hadn't predicted torrential conditions, we wouldn't have canceled our outdoor event.
|
Nếu dự báo thời tiết không báo trước điều kiện mưa lớn, chúng tôi đã không hủy sự kiện ngoài trời của mình. |
| Nghi vấn |
Would the crops have been saved if the torrential rain had come earlier in the season?
|
Liệu mùa màng có thể được cứu nếu trận mưa lớn đến sớm hơn trong mùa? |
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
It is going to rain torrentially tonight, so don't forget your umbrella.
|
Trời sẽ mưa rất to tối nay, vì vậy đừng quên mang ô. |
| Phủ định |
The weather forecast says it is not going to be torrential rain tomorrow.
|
Dự báo thời tiết nói rằng ngày mai sẽ không có mưa lớn. |
| Nghi vấn |
Is it going to be torrential when we arrive?
|
Liệu trời có mưa lớn khi chúng ta đến không? |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The city has experienced torrential rain this week.
|
Thành phố đã trải qua mưa lớn như trút nước trong tuần này. |
| Phủ định |
We haven't seen such torrential rain in years.
|
Chúng tôi đã không thấy mưa lớn như trút nước như vậy trong nhiều năm. |
| Nghi vấn |
Has there been torrential rain in your area recently?
|
Gần đây có mưa lớn như trút nước ở khu vực của bạn không? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
It often rains torrentially in the summer months.
|
Trời thường mưa rất lớn vào những tháng hè. |
| Phủ định |
The weather forecast does not predict torrential rain today.
|
Dự báo thời tiết không dự đoán mưa lớn hôm nay. |
| Nghi vấn |
Does it rain torrentially every day during the monsoon season?
|
Có phải trời mưa rất lớn mỗi ngày trong mùa mưa không? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish it weren't raining so torrentially right now; the picnic is ruined.
|
Tôi ước trời không mưa lớn như vậy ngay bây giờ; buổi dã ngoại bị hủy rồi. |
| Phủ định |
If only it hadn't rained so torrentially last night; the garden wouldn't be flooded now.
|
Ước gì tối qua trời không mưa lớn như vậy; thì bây giờ vườn đã không bị ngập. |
| Nghi vấn |
I wish the weather forecast hadn't predicted torrential rain for our wedding day. Wouldn't that have been nicer?
|
Tôi ước dự báo thời tiết đã không dự đoán mưa lớn vào ngày cưới của chúng tôi. Như vậy có phải tốt hơn không? |