clutch
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Clutch'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự nắm chặt, sự túm lấy.
Definition (English Meaning)
A tight grasp or grip.
Ví dụ Thực tế với 'Clutch'
-
"She clutched at her purse as the thief ran by."
"Cô ấy túm chặt lấy ví khi tên trộm chạy ngang qua."
-
"She clutched her child tightly in the crowd."
"Cô ấy ôm chặt đứa con của mình trong đám đông."
-
"The team needed a clutch performance to win the game."
"Đội cần một màn trình diễn xuất sắc vào thời điểm quyết định để thắng trận đấu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Clutch'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: clutch
- Verb: clutch
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Clutch'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường diễn tả hành động nắm giữ một cách vội vã, hoảng sợ hoặc để bảo vệ. Khác với 'grasp' là hành động nắm giữ nói chung, 'clutch' mang sắc thái khẩn trương và có thể không thoải mái.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'clutch at/on': nắm lấy cái gì đó một cách vội vã. 'clutch to': giữ chặt (một niềm tin, một hy vọng).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Clutch'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.