(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ clutch
B2

clutch

Noun

Nghĩa tiếng Việt

nắm chặt túm lấy bộ ly hợp côn (xe)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Clutch'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự nắm chặt, sự túm lấy.

Definition (English Meaning)

A tight grasp or grip.

Ví dụ Thực tế với 'Clutch'

  • "She clutched at her purse as the thief ran by."

    "Cô ấy túm chặt lấy ví khi tên trộm chạy ngang qua."

  • "She clutched her child tightly in the crowd."

    "Cô ấy ôm chặt đứa con của mình trong đám đông."

  • "The team needed a clutch performance to win the game."

    "Đội cần một màn trình diễn xuất sắc vào thời điểm quyết định để thắng trận đấu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Clutch'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: clutch
  • Verb: clutch
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

gear(số (xe))
transmission(hộp số)

Lĩnh vực (Subject Area)

General

Ghi chú Cách dùng 'Clutch'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường diễn tả hành động nắm giữ một cách vội vã, hoảng sợ hoặc để bảo vệ. Khác với 'grasp' là hành động nắm giữ nói chung, 'clutch' mang sắc thái khẩn trương và có thể không thoải mái.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

at on to

'clutch at/on': nắm lấy cái gì đó một cách vội vã. 'clutch to': giữ chặt (một niềm tin, một hy vọng).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Clutch'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)