cluttered
AdjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cluttered'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Bừa bộn; chứa đầy đồ đạc một cách lộn xộn.
Definition (English Meaning)
Untidy; filled with things in a disorganized way.
Ví dụ Thực tế với 'Cluttered'
-
"Her desk was cluttered with papers."
"Bàn làm việc của cô ấy bừa bộn giấy tờ."
-
"The shelves were cluttered with books and ornaments."
"Các kệ sách bừa bộn sách và đồ trang trí."
-
"A cluttered mind can lead to stress."
"Một tâm trí bừa bộn có thể dẫn đến căng thẳng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Cluttered'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: cluttered
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Cluttered'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'cluttered' thường được dùng để miêu tả không gian vật lý như phòng, bàn làm việc, hoặc một khu vực cụ thể nào đó. Nó nhấn mạnh sự lộn xộn do có quá nhiều đồ đạc không được sắp xếp ngăn nắp. Khác với 'messy' mang nghĩa chung chung hơn về sự bẩn thỉu và lộn xộn, 'cluttered' tập trung vào việc có quá nhiều đồ vật ở một nơi.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Cluttered with' được dùng để chỉ những thứ gây ra sự bừa bộn. Ví dụ: 'The room was cluttered with toys.' (Căn phòng bừa bộn đồ chơi).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Cluttered'
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The attic will be being cluttered with old furniture next week.
|
Gác mái sẽ bị chất đống đồ đạc cũ vào tuần tới. |
| Phủ định |
She won't be being cluttered with paperwork while she is on vacation.
|
Cô ấy sẽ không bị ngập đầu trong đống giấy tờ khi cô ấy đi nghỉ mát. |
| Nghi vấn |
Will the room be being cluttered with boxes when we arrive?
|
Liệu căn phòng có bị chất đống hộp khi chúng ta đến không? |