(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ cluttered
B2

cluttered

Adjective

Nghĩa tiếng Việt

bừa bộn lộn xộn chật chội
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cluttered'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Bừa bộn; chứa đầy đồ đạc một cách lộn xộn.

Definition (English Meaning)

Untidy; filled with things in a disorganized way.

Ví dụ Thực tế với 'Cluttered'

  • "Her desk was cluttered with papers."

    "Bàn làm việc của cô ấy bừa bộn giấy tờ."

  • "The shelves were cluttered with books and ornaments."

    "Các kệ sách bừa bộn sách và đồ trang trí."

  • "A cluttered mind can lead to stress."

    "Một tâm trí bừa bộn có thể dẫn đến căng thẳng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Cluttered'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: cluttered
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

untidy(không gọn gàng)
messy(bừa bộn)
disorganized(vô tổ chức)

Trái nghĩa (Antonyms)

tidy(gọn gàng)
organized(có tổ chức)
neat(sạch sẽ, ngăn nắp)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Cluttered'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'cluttered' thường được dùng để miêu tả không gian vật lý như phòng, bàn làm việc, hoặc một khu vực cụ thể nào đó. Nó nhấn mạnh sự lộn xộn do có quá nhiều đồ đạc không được sắp xếp ngăn nắp. Khác với 'messy' mang nghĩa chung chung hơn về sự bẩn thỉu và lộn xộn, 'cluttered' tập trung vào việc có quá nhiều đồ vật ở một nơi.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with

'Cluttered with' được dùng để chỉ những thứ gây ra sự bừa bộn. Ví dụ: 'The room was cluttered with toys.' (Căn phòng bừa bộn đồ chơi).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Cluttered'

Rule: tenses-future-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The attic will be being cluttered with old furniture next week.
Gác mái sẽ bị chất đống đồ đạc cũ vào tuần tới.
Phủ định
She won't be being cluttered with paperwork while she is on vacation.
Cô ấy sẽ không bị ngập đầu trong đống giấy tờ khi cô ấy đi nghỉ mát.
Nghi vấn
Will the room be being cluttered with boxes when we arrive?
Liệu căn phòng có bị chất đống hộp khi chúng ta đến không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)