disorder
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Disorder'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự rối loạn, tình trạng hỗn loạn, thiếu trật tự; bệnh tật làm gián đoạn các chức năng thể chất hoặc tinh thần bình thường.
Definition (English Meaning)
A state of confusion or lack of organization; an illness that disrupts normal physical or mental functions.
Ví dụ Thực tế với 'Disorder'
-
"The earthquake caused widespread disorder."
"Trận động đất gây ra tình trạng hỗn loạn trên diện rộng."
-
"The doctor diagnosed her with a sleep disorder."
"Bác sĩ chẩn đoán cô ấy mắc chứng rối loạn giấc ngủ."
-
"The files were in complete disorder after the office move."
"Các tập tin hoàn toàn lộn xộn sau khi chuyển văn phòng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Disorder'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Disorder'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'disorder' thường được dùng để chỉ tình trạng không bình thường, có thể là về mặt thể chất, tinh thần hoặc trật tự xã hội. Nó mang sắc thái mạnh hơn so với 'mess' (sự bừa bộn) và thường liên quan đến những vấn đề nghiêm trọng hơn. So với 'disease' (bệnh tật), 'disorder' có thể bao gồm cả những rối loạn không nhất thiết là bệnh thực thể, ví dụ như rối loạn tâm lý.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'in disorder': diễn tả trạng thái hỗn loạn, không trật tự. Ví dụ: The room was in complete disorder. 'disorder of': diễn tả rối loạn về một cái gì đó. Ví dụ: a disorder of the stomach.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Disorder'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.