disorganized
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Disorganized'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không được lên kế hoạch và kiểm soát đúng cách; lộn xộn, bừa bộn, thiếu tổ chức.
Definition (English Meaning)
Not properly planned and controlled.
Ví dụ Thực tế với 'Disorganized'
-
"The office was completely disorganized."
"Văn phòng hoàn toàn bừa bộn."
-
"He's so disorganized that he can never find anything."
"Anh ấy quá thiếu tổ chức đến nỗi không bao giờ tìm thấy bất cứ thứ gì."
-
"A disorganized approach can lead to failure."
"Một cách tiếp cận thiếu tổ chức có thể dẫn đến thất bại."
Từ loại & Từ liên quan của 'Disorganized'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: disorganized
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Disorganized'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'disorganized' thường dùng để mô tả người, vật hoặc tình huống thiếu trật tự, kế hoạch hoặc hệ thống. Nó mang ý nghĩa tiêu cực, cho thấy sự thiếu hiệu quả hoặc khó khăn trong việc quản lý. So với 'untidy' (không gọn gàng), 'disorganized' nhấn mạnh sự thiếu cấu trúc và kế hoạch hơn là chỉ bề ngoài lộn xộn. Ví dụ, một người có thể 'untidy' (bàn làm việc bừa bộn) nhưng vẫn 'organized' (có hệ thống quản lý công việc hiệu quả), hoặc ngược lại.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi đi với 'in', 'disorganized' thường mô tả sự thiếu tổ chức trong một lĩnh vực cụ thể. Ví dụ: 'disorganized in their approach' (thiếu tổ chức trong cách tiếp cận).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Disorganized'
Rule: parts-of-speech-infinitives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
To be disorganized can lead to missed deadlines.
|
Việc trở nên thiếu tổ chức có thể dẫn đến việc lỡ thời hạn. |
| Phủ định |
It's better not to be disorganized when managing your finances.
|
Tốt hơn là không nên thiếu tổ chức khi quản lý tài chính của bạn. |
| Nghi vấn |
Is it really necessary to be so disorganized?
|
Có thực sự cần thiết phải thiếu tổ chức đến vậy không? |
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the teacher is disorganized, the students are always confused.
|
Nếu giáo viên mất trật tự, học sinh luôn bối rối. |
| Phủ định |
When a person is disorganized, they don't usually find what they need easily.
|
Khi một người mất trật tự, họ thường không dễ dàng tìm thấy những gì họ cần. |
| Nghi vấn |
If the office is disorganized, does it affect productivity?
|
Nếu văn phòng mất trật tự, nó có ảnh hưởng đến năng suất không? |