individual
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Individual'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cá nhân, một người riêng biệt, khác với một nhóm hoặc một loại.
Ví dụ Thực tế với 'Individual'
-
"Every individual has the right to freedom of speech."
"Mỗi cá nhân đều có quyền tự do ngôn luận."
-
"The needs of the individual are often overlooked."
"Nhu cầu của cá nhân thường bị bỏ qua."
-
"We interviewed each individual candidate."
"Chúng tôi đã phỏng vấn từng ứng viên riêng lẻ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Individual'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Individual'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Nhấn mạnh sự riêng lẻ, duy nhất của một người. Thường dùng để chỉ một người cụ thể trong một tập thể. Khác với 'person' mang nghĩa chung chung hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'- Individual of' được dùng để chỉ một cá nhân thuộc một nhóm hoặc loại nào đó. Ví dụ: 'an individual of great talent'. '- Individual in' được dùng để chỉ một cá nhân trong một tình huống hoặc bối cảnh cụ thể. Ví dụ: 'an individual in need'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Individual'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.