trainer
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Trainer'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một người huấn luyện người hoặc động vật.
Definition (English Meaning)
A person who trains people or animals.
Ví dụ Thực tế với 'Trainer'
-
"She is a certified personal trainer."
"Cô ấy là một huấn luyện viên cá nhân được chứng nhận."
-
"The dog trainer used positive reinforcement."
"Người huấn luyện chó sử dụng phương pháp củng cố tích cực."
-
"My running trainers are very comfortable."
"Đôi giày thể thao chạy bộ của tôi rất thoải mái."
Từ loại & Từ liên quan của 'Trainer'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: trainer
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Trainer'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'trainer' thường được dùng để chỉ người có chuyên môn hướng dẫn, đào tạo người khác hoặc động vật để phát triển kỹ năng, kiến thức hoặc thể lực. Khác với 'coach' có thể chỉ người hướng dẫn trong một giai đoạn cụ thể hoặc cho một mục tiêu cụ thể, 'trainer' thường có phạm vi rộng hơn và liên quan đến việc phát triển kỹ năng lâu dài.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Trainer 'for' dùng để chỉ mục đích huấn luyện (ví dụ: trainer for a marathon). Trainer 'in' dùng để chỉ lĩnh vực huấn luyện (ví dụ: trainer in mathematics).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Trainer'
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If he had listened to his trainer's advice, he would be a professional athlete now.
|
Nếu anh ấy đã nghe theo lời khuyên của huấn luyện viên, thì bây giờ anh ấy đã là một vận động viên chuyên nghiệp. |
| Phủ định |
If she weren't such a dedicated trainer, her clients wouldn't have achieved such amazing results.
|
Nếu cô ấy không phải là một huấn luyện viên tận tâm như vậy, thì khách hàng của cô ấy đã không đạt được những kết quả tuyệt vời như vậy. |
| Nghi vấn |
If they had hired a better trainer, would they be in better shape today?
|
Nếu họ đã thuê một huấn luyện viên tốt hơn, thì hôm nay họ có vóc dáng tốt hơn không? |
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the trainer is experienced, the athletes perform better.
|
Nếu huấn luyện viên có kinh nghiệm, các vận động viên sẽ thể hiện tốt hơn. |
| Phủ định |
When the trainer is absent, the team doesn't practice hard.
|
Khi huấn luyện viên vắng mặt, đội không tập luyện chăm chỉ. |
| Nghi vấn |
If the trainer gives instructions, do the athletes follow them?
|
Nếu huấn luyện viên đưa ra chỉ dẫn, các vận động viên có tuân theo không? |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She has been a personal trainer for five years.
|
Cô ấy đã là một huấn luyện viên cá nhân trong năm năm. |
| Phủ định |
He hasn't hired a new trainer this year.
|
Anh ấy đã không thuê một huấn luyện viên mới nào trong năm nay. |
| Nghi vấn |
Has the company provided sufficient training for the new trainers?
|
Công ty đã cung cấp đủ đào tạo cho các huấn luyện viên mới chưa? |