coal-burning
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Coal-burning'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sử dụng hoặc liên quan đến việc đốt than làm nguồn nhiên liệu.
Definition (English Meaning)
Using or relating to the burning of coal as a fuel source.
Ví dụ Thực tế với 'Coal-burning'
-
"The coal-burning power plant is a major source of air pollution."
"Nhà máy điện đốt than là một nguồn gây ô nhiễm không khí chính."
-
"The government is trying to reduce the number of coal-burning facilities."
"Chính phủ đang cố gắng giảm số lượng các cơ sở đốt than."
-
"Coal-burning stoves are still common in some rural areas."
"Bếp đốt than vẫn còn phổ biến ở một số vùng nông thôn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Coal-burning'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: coal-burning
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Coal-burning'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được dùng để mô tả các nhà máy điện, hệ thống sưởi, hoặc bất kỳ quy trình nào sử dụng than làm nhiên liệu chính. Nhấn mạnh quá trình đốt than, thường có hàm ý về tác động môi trường.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Coal-burning'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The factory, which is coal-burning, contributes significantly to air pollution.
|
Nhà máy, nơi đốt than, đóng góp đáng kể vào ô nhiễm không khí. |
| Phủ định |
The city, where coal-burning power plants were once common, no longer relies on them.
|
Thành phố, nơi các nhà máy điện đốt than từng phổ biến, không còn phụ thuộc vào chúng nữa. |
| Nghi vấn |
Is that the power plant, which is coal-burning, that everyone is protesting?
|
Đó có phải là nhà máy điện, nơi đốt than, mà mọi người đang phản đối không? |