fossil fuel-burning
AdjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fossil fuel-burning'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Mô tả cái gì đó đốt nhiên liệu hóa thạch, như than đá, dầu mỏ hoặc khí đốt tự nhiên, để tạo ra năng lượng.
Definition (English Meaning)
Describing something that burns fossil fuels, such as coal, oil, or natural gas, for energy.
Ví dụ Thực tế với 'Fossil fuel-burning'
-
"The city is trying to reduce its reliance on fossil fuel-burning power plants."
"Thành phố đang cố gắng giảm sự phụ thuộc vào các nhà máy điện đốt nhiên liệu hóa thạch."
-
"Fossil fuel-burning vehicles contribute significantly to air pollution."
"Các phương tiện đốt nhiên liệu hóa thạch đóng góp đáng kể vào ô nhiễm không khí."
-
"The government is implementing policies to discourage fossil fuel-burning industries."
"Chính phủ đang thực hiện các chính sách để ngăn chặn các ngành công nghiệp đốt nhiên liệu hóa thạch."
Từ loại & Từ liên quan của 'Fossil fuel-burning'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: fossil fuel-burning
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Fossil fuel-burning'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả các nhà máy điện, động cơ, hoặc bất kỳ hệ thống nào sử dụng nhiên liệu hóa thạch làm nguồn năng lượng. Nó mang ý nghĩa tiêu cực do liên quan đến ô nhiễm môi trường và biến đổi khí hậu.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Fossil fuel-burning'
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the factory had not been fossil fuel-burning, the air quality would have been better.
|
Nếu nhà máy không đốt nhiên liệu hóa thạch, chất lượng không khí đã tốt hơn. |
| Phủ định |
If we had not relied on fossil fuel-burning technologies, we would not have faced such severe environmental consequences.
|
Nếu chúng ta không dựa vào các công nghệ đốt nhiên liệu hóa thạch, chúng ta đã không phải đối mặt với những hậu quả môi trường nghiêm trọng như vậy. |
| Nghi vấn |
Would the polar ice caps have melted as quickly if we had not had fossil fuel-burning power plants?
|
Liệu các chỏm băng ở cực có tan chảy nhanh như vậy nếu chúng ta không có các nhà máy điện đốt nhiên liệu hóa thạch không? |
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The city's air quality is worsened by fossil fuel-burning vehicles.
|
Chất lượng không khí của thành phố bị làm tồi tệ hơn bởi các phương tiện đốt nhiên liệu hóa thạch. |
| Phủ định |
That factory is not fossil fuel-burning; it uses renewable energy.
|
Nhà máy đó không đốt nhiên liệu hóa thạch; nó sử dụng năng lượng tái tạo. |
| Nghi vấn |
Is this power plant fossil fuel-burning, or does it use nuclear energy?
|
Nhà máy điện này có đốt nhiên liệu hóa thạch không, hay nó sử dụng năng lượng hạt nhân? |