(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ granularity
C1

granularity

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

độ chi tiết mức độ chi tiết độ mịn mức độ chia nhỏ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Granularity'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Độ chi tiết, độ mịn, mức độ chia nhỏ; mức độ mà một cái gì đó được cấu thành từ các hạt hoặc phần nhỏ.

Definition (English Meaning)

The quality of being granular or grainy; the extent to which something is composed of small grains or parts.

Ví dụ Thực tế với 'Granularity'

  • "We need to analyze the data at a finer granularity to identify the root cause."

    "Chúng ta cần phân tích dữ liệu ở độ chi tiết cao hơn để xác định nguyên nhân gốc rễ."

  • "The system allows you to adjust the granularity of the reporting."

    "Hệ thống cho phép bạn điều chỉnh độ chi tiết của báo cáo."

  • "The granularity of the model was too high, making it difficult to understand."

    "Độ chi tiết của mô hình quá cao, gây khó khăn cho việc hiểu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Granularity'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: granularity
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

detail(chi tiết)
fineness(độ mịn)
resolution(độ phân giải)

Trái nghĩa (Antonyms)

coarseness(độ thô)
generality(tính tổng quát)

Từ liên quan (Related Words)

data aggregation(tổng hợp dữ liệu)
level of detail(mức độ chi tiết)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin Khoa học dữ liệu Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Granularity'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Granularity đề cập đến mức độ chi tiết mà một hệ thống hoặc mô tả đi sâu. Granularity cao nghĩa là chi tiết hơn, trong khi granularity thấp nghĩa là tổng quát hơn. Trong bối cảnh dữ liệu, nó ám chỉ mức độ chi tiết của dữ liệu (ví dụ: dữ liệu hàng ngày có granularity cao hơn dữ liệu hàng tháng). Trong quản lý dự án, nó đề cập đến mức độ chi tiết của các nhiệm vụ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in at

Ví dụ:
* Granularity *of* data: Độ chi tiết của dữ liệu.
* Granularity *in* planning: Độ chi tiết trong lập kế hoạch.
* At a granularity *of*: Ở độ chi tiết là...

Ngữ pháp ứng dụng với 'Granularity'

Rule: usage-wish-if-only

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I wish the project manager would define the tasks with more granularity so we could better estimate the effort.
Tôi ước người quản lý dự án sẽ xác định các nhiệm vụ chi tiết hơn để chúng tôi có thể ước tính nỗ lực tốt hơn.
Phủ định
If only the data analysis wasn't done with such fine granularity; it's taking forever to process.
Giá mà việc phân tích dữ liệu không được thực hiện với độ chi tiết quá cao; nó đang mất rất nhiều thời gian để xử lý.
Nghi vấn
If only the system designers could have specified the reporting requirements with greater granularity, would we have fewer misunderstandings now?
Giá mà các nhà thiết kế hệ thống có thể chỉ định các yêu cầu báo cáo với độ chi tiết lớn hơn, liệu chúng ta có ít hiểu lầm hơn bây giờ không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)