coarse
tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Coarse'
Giải nghĩa Tiếng Việt
thô, ráp, không mịn.
Definition (English Meaning)
rough or loose in texture or grain.
Ví dụ Thực tế với 'Coarse'
-
"The coarse fabric irritated her skin."
"Chất vải thô ráp làm da cô ấy bị kích ứng."
-
"The tablecloth was made of a coarse linen."
"Khăn trải bàn được làm từ vải lanh thô."
-
"He has a coarse sense of humor."
"Anh ta có khiếu hài hước thô tục."
-
"Coarse language is not allowed in this class."
"Ngôn ngữ thô tục không được phép sử dụng trong lớp học này."
Từ loại & Từ liên quan của 'Coarse'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Coarse'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'coarse' thường được dùng để mô tả bề mặt vật chất không mịn màng, sần sùi khi chạm vào. Nó có thể ám chỉ chất lượng kém hoặc không được xử lý tốt. So sánh với 'rough' (gồ ghề), 'coarse' thường mang ý nghĩa về kích thước hạt hoặc cấu trúc lớn hơn. Ví dụ, 'coarse sand' (cát thô) có các hạt lớn hơn 'fine sand' (cát mịn).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Coarse'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.