(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ crude
B2

crude

tính từ

Nghĩa tiếng Việt

thô thô lỗ khiếm nhã chưa tinh chế
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Crude'

Giải nghĩa Tiếng Việt

ở trạng thái tự nhiên hoặc thô; chưa được xử lý hoặc tinh chế.

Definition (English Meaning)

in a natural or raw state; not yet processed or refined.

Ví dụ Thực tế với 'Crude'

  • "Crude oil is refined to produce gasoline."

    "Dầu thô được tinh chế để sản xuất xăng."

  • "The sculpture was a crude attempt to imitate classical styles."

    "Bức điêu khắc là một nỗ lực thô thiển để bắt chước phong cách cổ điển."

  • "The toilet facilities were crude, but adequate."

    "Nhà vệ sinh rất đơn sơ, nhưng đầy đủ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Crude'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

raw(thô, nguyên chất)
unrefined(chưa tinh chế) vulgar(thô tục) coarse(thô lỗ)
rude(khiếm nhã)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Kinh tế Kỹ thuật

Ghi chú Cách dùng 'Crude'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'crude' thường được sử dụng để mô tả các chất chưa qua chế biến, ví dụ như dầu thô (crude oil). Nó cũng có thể dùng để chỉ những vật dụng hoặc công trình được làm một cách đơn giản, thiếu tinh xảo. Ngoài ra, 'crude' còn có thể mang nghĩa bóng, ám chỉ hành vi hoặc lời nói thiếu tế nhị, thô lỗ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Crude'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)