(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ coastal
B1

coastal

adjective

Nghĩa tiếng Việt

ven biển duyên hải bờ biển
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Coastal'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Nằm trên hoặc gần bờ biển.

Definition (English Meaning)

Located on or near a coast.

Ví dụ Thực tế với 'Coastal'

  • "The coastal town relies heavily on tourism."

    "Thị trấn ven biển phụ thuộc nhiều vào du lịch."

  • "Coastal erosion is a serious problem in many areas."

    "Xói mòn bờ biển là một vấn đề nghiêm trọng ở nhiều khu vực."

  • "The coastal climate is generally mild."

    "Khí hậu ven biển thường ôn hòa."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Coastal'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: coastal
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

beach(bãi biển)
ocean(đại dương)
marine(thuộc về biển)

Lĩnh vực (Subject Area)

Địa lý Môi trường

Ghi chú Cách dùng 'Coastal'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'coastal' thường được dùng để mô tả các khu vực, vùng đất, hoặc các hoạt động liên quan đến bờ biển. Nó nhấn mạnh vị trí địa lý gần biển.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Coastal'

Rule: parts-of-speech-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The coastal town attracts many tourists every summer.
Thị trấn ven biển thu hút nhiều khách du lịch mỗi mùa hè.
Phủ định
They don't live in a coastal area.
Họ không sống ở khu vực ven biển.
Nghi vấn
Does coastal erosion affect this region?
Xói mòn bờ biển có ảnh hưởng đến khu vực này không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)