coastal
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Coastal'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Nằm trên hoặc gần bờ biển.
Definition (English Meaning)
Located on or near a coast.
Ví dụ Thực tế với 'Coastal'
-
"The coastal town relies heavily on tourism."
"Thị trấn ven biển phụ thuộc nhiều vào du lịch."
-
"Coastal erosion is a serious problem in many areas."
"Xói mòn bờ biển là một vấn đề nghiêm trọng ở nhiều khu vực."
-
"The coastal climate is generally mild."
"Khí hậu ven biển thường ôn hòa."
Từ loại & Từ liên quan của 'Coastal'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: coastal
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Coastal'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'coastal' thường được dùng để mô tả các khu vực, vùng đất, hoặc các hoạt động liên quan đến bờ biển. Nó nhấn mạnh vị trí địa lý gần biển.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Coastal'
Rule: parts-of-speech-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The coastal town attracts many tourists every summer.
|
Thị trấn ven biển thu hút nhiều khách du lịch mỗi mùa hè. |
| Phủ định |
They don't live in a coastal area.
|
Họ không sống ở khu vực ven biển. |
| Nghi vấn |
Does coastal erosion affect this region?
|
Xói mòn bờ biển có ảnh hưởng đến khu vực này không? |