shoreline
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Shoreline'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đường bờ biển, đường giao nhau giữa đất liền và một vùng nước lớn.
Definition (English Meaning)
The line where the land and a large body of water meet.
Ví dụ Thực tế với 'Shoreline'
-
"We walked along the shoreline at sunset."
"Chúng tôi đi bộ dọc theo bờ biển lúc hoàng hôn."
-
"The oil spill contaminated the shoreline."
"Vụ tràn dầu đã làm ô nhiễm bờ biển."
-
"Rising sea levels threaten many coastal shorelines."
"Mực nước biển dâng cao đe dọa nhiều bờ biển ven biển."
Từ loại & Từ liên quan của 'Shoreline'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: shoreline
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Shoreline'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ 'shoreline' thường dùng để chỉ ranh giới thay đổi giữa đất và biển, hồ hoặc sông lớn. Nó có thể thay đổi theo thủy triều và các yếu tố xói mòn. 'Coastline' là một thuật ngữ rộng hơn, chỉ toàn bộ vùng đất liền kề với biển. 'Seashore' là vùng đất ven biển, đặc biệt là vùng có bãi cát.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'along the shoreline' (dọc theo bờ biển): chỉ sự di chuyển hoặc vị trí song song với bờ biển. 'near the shoreline' (gần bờ biển): chỉ vị trí ở gần bờ biển. 'of the shoreline' (của bờ biển): chỉ thuộc tính hoặc đặc điểm liên quan đến bờ biển.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Shoreline'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The shoreline, which stretches for miles, is home to a variety of bird species.
|
Bờ biển, trải dài hàng dặm, là nhà của nhiều loài chim khác nhau. |
| Phủ định |
That is not the shoreline where we found the seashells we were looking for.
|
Đó không phải là bờ biển nơi chúng tôi tìm thấy những vỏ sò mà chúng tôi đang tìm kiếm. |
| Nghi vấn |
Is this the shoreline that they are planning to build a new resort on?
|
Đây có phải là bờ biển mà họ đang lên kế hoạch xây dựng một khu nghỉ dưỡng mới không? |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the storm hit, the authorities had already reinforced the shoreline.
|
Vào thời điểm cơn bão ập đến, chính quyền đã gia cố bờ biển. |
| Phủ định |
The developers had not considered the natural erosion of the shoreline before building the resort.
|
Các nhà phát triển đã không xem xét sự xói mòn tự nhiên của bờ biển trước khi xây dựng khu nghỉ dưỡng. |
| Nghi vấn |
Had the researchers accurately mapped the shoreline before the coastal development began?
|
Các nhà nghiên cứu đã lập bản đồ chính xác đường bờ biển trước khi bắt đầu dự án phát triển ven biển chưa? |
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The island's shoreline is famous for its white sand.
|
Bờ biển của hòn đảo này nổi tiếng với cát trắng. |
| Phủ định |
The country's shoreline isn't the main attraction for tourists.
|
Bờ biển của đất nước không phải là điểm thu hút chính đối với khách du lịch. |
| Nghi vấn |
Is the city's shoreline polluted?
|
Bờ biển của thành phố có bị ô nhiễm không? |