located
tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Located'
Giải nghĩa Tiếng Việt
nằm ở, tọa lạc ở, được đặt ở một vị trí cụ thể.
Definition (English Meaning)
situated in a particular place or position.
Ví dụ Thực tế với 'Located'
-
"The hotel is located in a quiet area of the city."
"Khách sạn nằm ở một khu vực yên tĩnh của thành phố."
-
"The town is located in a valley."
"Thị trấn nằm trong một thung lũng."
-
"The company's headquarters are located in London."
"Trụ sở chính của công ty được đặt tại London."
Từ loại & Từ liên quan của 'Located'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: locate
- Adjective: located
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Located'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'located' thường được sử dụng để mô tả vị trí của một vật thể, tòa nhà hoặc địa điểm. Nó nhấn mạnh sự cố định và ổn định của vị trí đó. Khác với 'situated' (cũng có nghĩa là 'tọa lạc'), 'located' có thể ngụ ý một quá trình tìm kiếm hoặc chọn vị trí, trong khi 'situated' đơn thuần mô tả vị trí hiện tại.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* 'located in' được dùng cho các khu vực lớn hơn (thành phố, quốc gia). Ví dụ: The factory is located in Hanoi. * 'located at' được dùng cho địa chỉ cụ thể. Ví dụ: The office is located at 123 Main Street. * 'located on' thường dùng cho một con đường hoặc một tầng của tòa nhà. Ví dụ: The shop is located on the ground floor. * 'located near' chỉ vị trí gần một địa điểm khác. Ví dụ: The hotel is located near the airport.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Located'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The restaurant, which is located near the park, is very popular.
|
Nhà hàng, cái mà nằm gần công viên, rất nổi tiếng. |
| Phủ định |
The address that is located on the old map isn't correct anymore.
|
Địa chỉ được định vị trên bản đồ cũ không còn chính xác nữa. |
| Nghi vấn |
Is the treasure located where the map indicates?
|
Liệu kho báu có nằm ở nơi mà bản đồ chỉ ra không? |
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Enjoying being located near the beach is a luxury for many.
|
Việc tận hưởng cuộc sống ở gần bãi biển là một điều xa xỉ đối với nhiều người. |
| Phủ định |
I dislike locating my business in a high-crime area.
|
Tôi không thích đặt doanh nghiệp của mình ở một khu vực có tỷ lệ tội phạm cao. |
| Nghi vấn |
Do you mind being located next to a noisy construction site?
|
Bạn có phiền khi ở cạnh một công trường xây dựng ồn ào không? |
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The treasure must be located by tomorrow.
|
Kho báu phải được tìm thấy trước ngày mai. |
| Phủ định |
The missing file cannot be located within the system.
|
Không thể tìm thấy tệp bị thiếu trong hệ thống. |
| Nghi vấn |
Could the error be located in the initial code?
|
Có thể tìm thấy lỗi trong đoạn mã ban đầu không? |
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that the restaurant was located near the park.
|
Cô ấy nói rằng nhà hàng nằm gần công viên. |
| Phủ định |
He said that the treasure wasn't located on that island.
|
Anh ấy nói rằng kho báu không nằm trên hòn đảo đó. |
| Nghi vấn |
She asked if the hotel was located downtown.
|
Cô ấy hỏi liệu khách sạn có nằm ở trung tâm thành phố không. |
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The restaurant is located near the park.
|
Nhà hàng nằm gần công viên. |
| Phủ định |
The missing keys aren't located where I thought they would be.
|
Những chiếc chìa khóa bị mất không nằm ở nơi tôi nghĩ chúng sẽ ở. |
| Nghi vấn |
Is the new shopping mall located downtown?
|
Trung tâm mua sắm mới có nằm ở trung tâm thành phố không? |
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The new office building is going to be located downtown.
|
Tòa nhà văn phòng mới sẽ được đặt ở trung tâm thành phố. |
| Phủ định |
The factory is not going to be located in a residential area.
|
Nhà máy sẽ không được đặt trong khu dân cư. |
| Nghi vấn |
Is the new hospital going to be located near the airport?
|
Bệnh viện mới có được đặt gần sân bay không? |
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
My parents' house is located near the park.
|
Nhà của bố mẹ tôi nằm gần công viên. |
| Phủ định |
The students' union's office isn't located on the main campus.
|
Văn phòng hội sinh viên không nằm trong khuôn viên chính. |
| Nghi vấn |
Is Sarah and John's new apartment located downtown?
|
Căn hộ mới của Sarah và John có nằm ở trung tâm thành phố không? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish my house were located near the beach.
|
Tôi ước nhà tôi nằm gần bãi biển. |
| Phủ định |
If only the error message weren't located in such a confusing place!
|
Giá mà thông báo lỗi không nằm ở một vị trí khó hiểu như vậy! |
| Nghi vấn |
I wish I knew where the treasure was located.
|
Tôi ước tôi biết kho báu nằm ở đâu. |