(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ cochliomyia hominivorax
C2

cochliomyia hominivorax

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

ruồi giòi hút máu Tân Thế giới ruồi Cochliomyia hominivorax
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cochliomyia hominivorax'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tên khoa học của ruồi giòi hút máu Tân Thế giới, một loài ruồi ký sinh có ấu trùng ăn thịt sống của động vật máu nóng.

Definition (English Meaning)

The scientific name for the New World screwworm fly, a parasitic fly whose larvae feed on the living flesh of warm-blooded animals.

Ví dụ Thực tế với 'Cochliomyia hominivorax'

  • "Cochliomyia hominivorax was eradicated from the United States through a sterile insect release program."

    "Ruồi giòi hút máu Cochliomyia hominivorax đã bị tiêu diệt khỏi Hoa Kỳ thông qua một chương trình thả côn trùng vô sinh."

  • "The eradication of Cochliomyia hominivorax is a major success story in veterinary medicine."

    "Việc tiêu diệt Cochliomyia hominivorax là một câu chuyện thành công lớn trong y học thú y."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Cochliomyia hominivorax'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: cochliomyia hominivorax (luôn ở dạng số ít khi dùng như tên loài)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

screwworm fly(ruồi giòi)
myiasis(bệnh giòi)
parasite(ký sinh trùng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Động vật học Ký sinh trùng học Y học thú y

Ghi chú Cách dùng 'Cochliomyia hominivorax'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Đây là tên khoa học, thường được dùng trong các tài liệu khoa học, nghiên cứu, và các văn bản chuyên ngành. Cần phân biệt với các loài ruồi khác gây bệnh giòi (myiasis) ở động vật và người. Thường đi kèm với các thông tin về vòng đời, tác hại, và biện pháp phòng ngừa/điều trị.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Cochliomyia hominivorax'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)