coding
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Coding'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá trình viết chương trình hoặc hướng dẫn cho máy tính.
Definition (English Meaning)
The process of writing computer programs or instructions.
Ví dụ Thực tế với 'Coding'
-
"Coding is an essential skill for software developers."
"Lập trình là một kỹ năng thiết yếu đối với các nhà phát triển phần mềm."
-
"He spends hours coding every day."
"Anh ấy dành hàng giờ để lập trình mỗi ngày."
-
"Learning coding can open up many career opportunities."
"Học lập trình có thể mở ra nhiều cơ hội nghề nghiệp."
Từ loại & Từ liên quan của 'Coding'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: coding
- Verb: code (to code)
- Adjective: coded
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Coding'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Liên quan đến việc sử dụng ngôn ngữ lập trình để tạo ra phần mềm, ứng dụng hoặc trang web. Thường được sử dụng trong ngữ cảnh phát triển phần mềm và công nghệ thông tin.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Coding *in* a specific language (e.g., coding in Python). Coding *for* a specific purpose (e.g., coding for a mobile app).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Coding'
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She had coded the entire website before the deadline.
|
Cô ấy đã lập trình toàn bộ trang web trước thời hạn. |
| Phủ định |
They had not coded the software correctly, so it didn't work.
|
Họ đã không lập trình phần mềm một cách chính xác, vì vậy nó đã không hoạt động. |
| Nghi vấn |
Had he coded the user interface before the team meeting?
|
Anh ấy đã lập trình giao diện người dùng trước cuộc họp nhóm chưa? |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She has coded websites for five years.
|
Cô ấy đã lập trình các trang web được năm năm rồi. |
| Phủ định |
They haven't finished coding the new software yet.
|
Họ vẫn chưa hoàn thành việc viết mã phần mềm mới. |
| Nghi vấn |
Has he ever considered a career in coding?
|
Anh ấy đã bao giờ cân nhắc sự nghiệp trong lĩnh vực lập trình chưa? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish I knew coding; it would open so many opportunities.
|
Tôi ước tôi biết lập trình; nó sẽ mở ra rất nhiều cơ hội. |
| Phủ định |
If only I hadn't neglected learning to code when I had the chance.
|
Giá mà tôi đã không bỏ bê việc học lập trình khi tôi có cơ hội. |
| Nghi vấn |
If only she could code, would she create her own website?
|
Giá mà cô ấy có thể lập trình, liệu cô ấy có tự tạo trang web của mình không? |