(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ coded
B2

coded

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

đã mã hóa được mã hóa ẩn ý tượng trưng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Coded'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Được viết hoặc chuyển đổi thành mã.

Definition (English Meaning)

Written in or converted to code.

Ví dụ Thực tế với 'Coded'

  • "The message was coded in a complex cipher."

    "Thông điệp đã được mã hóa bằng một mật mã phức tạp."

  • "The instructions were coded to prevent unauthorized access."

    "Các hướng dẫn đã được mã hóa để ngăn chặn truy cập trái phép."

  • "The movie is coded with references to classic literature."

    "Bộ phim chứa đựng những tham chiếu ngầm đến văn học cổ điển."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Coded'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: code
  • Adjective: coded
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin Mật mã học

Ghi chú Cách dùng 'Coded'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ "coded" thường được sử dụng để mô tả thông tin, tin nhắn, hoặc chương trình đã được mã hóa để bảo mật hoặc để được xử lý bởi máy tính. Nó có thể ám chỉ việc thông tin đã được chuyển đổi từ dạng dễ đọc sang dạng khó đọc hoặc chỉ đơn giản là được viết bằng ngôn ngữ lập trình.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in into

"coded in" dùng để chỉ ngôn ngữ lập trình được sử dụng (ví dụ: coded in Python). "coded into" thường dùng để chỉ việc chuyển đổi một cái gì đó thành mã (ví dụ: coded into binary).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Coded'

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That the message was coded made it impossible for unauthorized personnel to read it.
Việc tin nhắn được mã hóa khiến cho nhân viên không được ủy quyền không thể đọc được.
Phủ định
Whether the file was coded with the latest encryption is not what concerns me.
Việc tệp tin có được mã hóa bằng thuật toán mã hóa mới nhất hay không không phải là điều tôi quan tâm.
Nghi vấn
If the document was coded correctly is what the auditor needs to verify.
Việc tài liệu có được mã hóa chính xác hay không là điều mà kiểm toán viên cần xác minh.

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The message was coded with a secret key.
Thông điệp đã được mã hóa bằng một khóa bí mật.
Phủ định
The document wasn't coded for public access.
Tài liệu không được mã hóa để truy cập công cộng.
Nghi vấn
Was the file coded to prevent unauthorized viewing?
Tệp tin đã được mã hóa để ngăn chặn xem trái phép phải không?

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The message was coded using a complex algorithm.
Thông điệp đã được mã hóa bằng một thuật toán phức tạp.
Phủ định
The file was not coded, so it was easily accessible.
Tệp không được mã hóa, vì vậy nó dễ dàng truy cập được.
Nghi vấn
Was the information coded before being sent?
Thông tin đã được mã hóa trước khi gửi đi phải không?

Rule: tenses-future-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By next year, the team will have been coding the new software for six months.
Vào năm tới, nhóm sẽ đã lập trình phần mềm mới được sáu tháng.
Phủ định
By the time the project is due, she won't have been coding in Python for very long.
Vào thời điểm dự án đến hạn, cô ấy sẽ chưa lập trình bằng Python được lâu lắm.
Nghi vấn
Will they have been coding all night to meet the deadline?
Liệu họ sẽ đã lập trình cả đêm để kịp thời hạn không?

Rule: usage-possessives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The programmers' coded instructions were meticulously followed by the robot.
Các hướng dẫn được mã hóa của các lập trình viên đã được robot tuân thủ một cách tỉ mỉ.
Phủ định
The company's coded data wasn't accessed by unauthorized personnel.
Dữ liệu được mã hóa của công ty không bị truy cập bởi nhân viên trái phép.
Nghi vấn
Was the user's coded message successfully deciphered?
Tin nhắn được mã hóa của người dùng đã được giải mã thành công chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)