coerced
Động từ (quá khứ phân từ)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Coerced'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Thì quá khứ và quá khứ phân từ của 'coerce': Ép buộc, cưỡng ép (một người không muốn) làm điều gì đó bằng cách sử dụng vũ lực hoặc đe dọa.
Definition (English Meaning)
Past tense and past participle of 'coerce': To persuade (an unwilling person) to do something by using force or threats.
Ví dụ Thực tế với 'Coerced'
-
"She was coerced into confessing to a crime she didn't commit."
"Cô ấy bị ép buộc phải thú nhận một tội ác mà cô ấy không hề gây ra."
-
"The witness was coerced into giving false testimony."
"Nhân chứng bị ép buộc phải đưa ra lời khai sai sự thật."
-
"They coerced him with threats against his family."
"Họ ép buộc anh ta bằng những lời đe dọa nhắm vào gia đình anh."
Từ loại & Từ liên quan của 'Coerced'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: coerce
- Adjective: coercible
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Coerced'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
'Coerced' diễn tả hành động ép buộc đã xảy ra trong quá khứ. Nó mang sắc thái tiêu cực, nhấn mạnh sự thiếu tự nguyện của người bị ép buộc. Khác với 'persuaded' (thuyết phục) mang tính tích cực và sử dụng lý lẽ, 'coerced' sử dụng sức mạnh hoặc đe dọa để đạt được mục đích.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Coerced into': Ép buộc ai đó làm gì đó. Ví dụ: He was coerced into signing the confession.
'Coerced to': Ép buộc ai đó phải làm gì. Ví dụ: They were coerced to obey.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Coerced'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That the suspect was coerced into confessing is a serious violation of his rights.
|
Việc nghi phạm bị ép buộc phải thú tội là một sự vi phạm nghiêm trọng đến quyền lợi của anh ta. |
| Phủ định |
Whether the company coerced its employees into signing the agreement isn't known for sure.
|
Việc liệu công ty có ép buộc nhân viên của mình ký vào thỏa thuận hay không vẫn chưa được biết chắc chắn. |
| Nghi vấn |
Why the witness was coerced into changing his statement remains a mystery.
|
Tại sao nhân chứng bị ép buộc thay đổi lời khai của mình vẫn còn là một bí ẩn. |
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If you try to coerce him, he will likely resist even more.
|
Nếu bạn cố gắng ép buộc anh ấy, anh ấy có thể sẽ chống lại nhiều hơn. |
| Phủ định |
If the evidence isn't clear, the jury shouldn't coerce a confession.
|
Nếu bằng chứng không rõ ràng, bồi thẩm đoàn không nên ép buộc một lời thú tội. |
| Nghi vấn |
Will he report it to the authorities if they coerce him into signing the contract?
|
Liệu anh ấy có báo cáo với chính quyền nếu họ ép buộc anh ấy ký hợp đồng không? |
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If someone is coerced into doing something, they usually comply.
|
Nếu ai đó bị ép buộc làm điều gì đó, họ thường tuân thủ. |
| Phủ định |
If people are coerced, they don't act of their own free will.
|
Nếu mọi người bị ép buộc, họ không hành động theo ý chí tự do của mình. |
| Nghi vấn |
If someone is coerced, do they have a real choice?
|
Nếu ai đó bị ép buộc, họ có thực sự có sự lựa chọn không? |