(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ cognitive development
C1

cognitive development

noun

Nghĩa tiếng Việt

sự phát triển nhận thức quá trình phát triển nhận thức sự phát triển trí tuệ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cognitive development'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự phát triển các khả năng và quá trình tinh thần liên quan đến tư duy, hiểu biết, ghi nhớ và giải quyết vấn đề.

Definition (English Meaning)

The development of mental abilities and processes related to thinking, understanding, remembering, and problem-solving.

Ví dụ Thực tế với 'Cognitive development'

  • "Research suggests that early childhood education plays a crucial role in cognitive development."

    "Nghiên cứu cho thấy rằng giáo dục mầm non đóng một vai trò quan trọng trong sự phát triển nhận thức."

  • "The psychologist specialized in the study of cognitive development in adolescents."

    "Nhà tâm lý học chuyên nghiên cứu về sự phát triển nhận thức ở thanh thiếu niên."

  • "Nutritional deficiencies can negatively impact a child's cognitive development."

    "Sự thiếu hụt dinh dưỡng có thể ảnh hưởng tiêu cực đến sự phát triển nhận thức của trẻ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Cognitive development'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: cognitive development
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

intellectual development(sự phát triển trí tuệ)
mental development(sự phát triển tinh thần)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Giáo dục học Khoa học thần kinh

Ghi chú Cách dùng 'Cognitive development'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả sự phát triển trí tuệ của trẻ em từ sơ sinh đến tuổi trưởng thành, nhưng cũng có thể áp dụng cho sự thay đổi nhận thức ở mọi lứa tuổi. Nó bao gồm nhiều khía cạnh như phát triển ngôn ngữ, tư duy logic, khả năng giải quyết vấn đề, trí nhớ và sự chú ý. Khác với 'physical development' (phát triển thể chất) hoặc 'emotional development' (phát triển cảm xúc), 'cognitive development' tập trung vào khía cạnh trí tuệ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

‘in cognitive development’ thường được sử dụng để chỉ một yếu tố hoặc ảnh hưởng nào đó tác động đến sự phát triển nhận thức (ví dụ: 'The role of play in cognitive development'). 'of cognitive development' thường được sử dụng để nói về các giai đoạn hoặc khía cạnh khác nhau của quá trình phát triển nhận thức (ví dụ: 'Stages of cognitive development').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Cognitive development'

Rule: parts-of-speech-gerunds

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Focusing on cognitive development is essential for a child's future success.
Tập trung vào phát triển nhận thức là điều cần thiết cho sự thành công trong tương lai của một đứa trẻ.
Phủ định
Ignoring cognitive development can hinder a child's ability to learn effectively.
Bỏ qua phát triển nhận thức có thể cản trở khả năng học tập hiệu quả của trẻ.
Nghi vấn
Is promoting cognitive development a key goal of early childhood education?
Thúc đẩy phát triển nhận thức có phải là một mục tiêu chính của giáo dục mầm non không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)