(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ executive functions
C1

executive functions

noun

Nghĩa tiếng Việt

chức năng điều hành các chức năng điều hành
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Executive functions'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một tập hợp các quá trình nhận thức cần thiết cho việc kiểm soát hành vi về mặt nhận thức: lựa chọn và giám sát thành công các hành vi tạo điều kiện thuận lợi cho việc đạt được các mục tiêu đã chọn.

Definition (English Meaning)

A set of cognitive processes that are necessary for the cognitive control of behavior: selecting and successfully monitoring behaviors that facilitate the attainment of chosen goals.

Ví dụ Thực tế với 'Executive functions'

  • "Children with ADHD often struggle with executive functions such as planning and organization."

    "Trẻ em mắc ADHD thường gặp khó khăn với các chức năng điều hành như lập kế hoạch và tổ chức."

  • "Improving executive functions can lead to better academic performance."

    "Cải thiện các chức năng điều hành có thể dẫn đến kết quả học tập tốt hơn."

  • "Executive function skills are crucial for success in many aspects of life."

    "Các kỹ năng chức năng điều hành rất quan trọng để thành công trong nhiều khía cạnh của cuộc sống."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Executive functions'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: executive functions
  • Adjective: executive
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

cognitive control(kiểm soát nhận thức)
self-regulation(tự điều chỉnh)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Psychology Neuroscience Education

Ghi chú Cách dùng 'Executive functions'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Executive functions are high-level cognitive processes that control and regulate other cognitive abilities and behaviors. They are essential for goal-directed behavior and adaptation to novel situations. Key components include working memory, cognitive flexibility, and inhibitory control.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Executive functions'

Rule: punctuation-comma

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Organization, planning, and self-control, all crucial executive functions, improve with consistent practice.
Sắp xếp, lên kế hoạch và tự kiểm soát, tất cả các chức năng điều hành quan trọng, được cải thiện nhờ luyện tập thường xuyên.
Phủ định
Despite common misconceptions, poor time management, lack of focus, and impulsive decisions are not always indicators of impaired executive functions.
Mặc dù có những quan niệm sai lầm phổ biến, nhưng việc quản lý thời gian kém, thiếu tập trung và các quyết định bốc đồng không phải lúc nào cũng là dấu hiệu của các chức năng điều hành bị suy giảm.
Nghi vấn
Considering the complexity of the task, does the individual's consistent performance, or lack thereof, provide insights into their executive abilities?
Xem xét độ phức tạp của nhiệm vụ, liệu hiệu suất nhất quán của cá nhân, hoặc thiếu nó, có cung cấp thông tin chi tiết về khả năng điều hành của họ không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)