(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ piaget's theory
C1

piaget's theory

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

Lý thuyết của Piaget Thuyết phát triển nhận thức của Piaget
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Piaget's theory'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một lý thuyết toàn diện được đề xuất bởi Jean Piaget về sự phát triển nhận thức của trẻ em. Nó phác thảo các giai đoạn phát triển trí tuệ từ sơ sinh đến tuổi trưởng thành, nhấn mạnh việc xây dựng kiến thức thông qua tương tác với môi trường.

Definition (English Meaning)

A comprehensive theory proposed by Jean Piaget about the cognitive development of children. It outlines the stages of intellectual development from infancy to adulthood, emphasizing the construction of knowledge through interaction with the environment.

Ví dụ Thực tế với 'Piaget's theory'

  • "Piaget's theory suggests that children actively construct their understanding of the world."

    "Lý thuyết của Piaget cho rằng trẻ em chủ động xây dựng sự hiểu biết của mình về thế giới."

  • "Many educational practices are based on Piaget's theory."

    "Nhiều phương pháp giáo dục dựa trên lý thuyết của Piaget."

  • "Criticisms of Piaget's theory include underestimating the cognitive abilities of young children."

    "Những lời chỉ trích về lý thuyết của Piaget bao gồm việc đánh giá thấp khả năng nhận thức của trẻ nhỏ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Piaget's theory'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: theory
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

cognitive development theory(lý thuyết phát triển nhận thức)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

schema(sơ đồ, lược đồ) assimilation(đồng hóa)
accommodation(điều ứng, thích nghi)
sensorimotor stage(giai đoạn cảm giác vận động)
preoperational stage(giai đoạn tiền thao tác)
concrete operational stage(giai đoạn thao tác cụ thể)
formal operational stage(giai đoạn thao tác hình thức)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học phát triển

Ghi chú Cách dùng 'Piaget's theory'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Lý thuyết này là nền tảng trong tâm lý học phát triển. Nó tập trung vào cách trẻ em xây dựng kiến thức và hiểu về thế giới thông qua các giai đoạn cụ thể. Cần phân biệt với các lý thuyết phát triển khác như lý thuyết của Vygotsky (tập trung vào vai trò xã hội) hoặc lý thuyết của Erikson (tập trung vào phát triển tâm lý xã hội). Điểm khác biệt chính là Piaget nhấn mạnh vào việc trẻ chủ động xây dựng kiến thức qua tương tác trực tiếp.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of on

‘of’ được sử dụng để chỉ sự sở hữu hoặc thuộc về (ví dụ: 'the principles of Piaget's theory'). ‘on’ được sử dụng khi thảo luận về các nghiên cứu hoặc tác động của lý thuyết (ví dụ: 'research on Piaget's theory').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Piaget's theory'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)