cognitive function
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cognitive function'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một quá trình tinh thần liên quan đến tư duy, nhận thức, ghi nhớ, đánh giá và giải quyết vấn đề.
Definition (English Meaning)
A mental process that involves thinking, knowing, remembering, judging, and problem-solving.
Ví dụ Thực tế với 'Cognitive function'
-
"The study investigated the effect of sleep deprivation on cognitive function."
"Nghiên cứu đã điều tra ảnh hưởng của việc thiếu ngủ đối với chức năng nhận thức."
-
"Regular exercise can help improve cognitive function."
"Tập thể dục thường xuyên có thể giúp cải thiện chức năng nhận thức."
-
"The patient is undergoing tests to assess their cognitive function."
"Bệnh nhân đang trải qua các xét nghiệm để đánh giá chức năng nhận thức của họ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Cognitive function'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: cognitive function
- Adjective: cognitive
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Cognitive function'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Chức năng nhận thức đề cập đến các quá trình khác nhau mà qua đó con người thu nhận, xử lý, lưu trữ và sử dụng thông tin. Các chức năng này rất quan trọng đối với hoạt động hàng ngày và có thể bị ảnh hưởng bởi các yếu tố như tuổi tác, bệnh tật và chấn thương. 'Cognitive process' là một thuật ngữ đồng nghĩa, nhưng 'cognitive ability' nhấn mạnh khả năng hoặc năng lực thực hiện một chức năng nhận thức cụ thể.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
of: Thường được sử dụng để chỉ mối quan hệ sở hữu hoặc thuộc tính (ví dụ: 'impairment of cognitive function'). in: Thường được sử dụng để chỉ phạm vi hoặc lĩnh vực (ví dụ: 'research in cognitive function'). for: Thường được sử dụng để chỉ mục đích hoặc lợi ích (ví dụ: 'exercises for cognitive function').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Cognitive function'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Because the patient's cognitive function was declining rapidly, the doctor ordered a series of neurological tests.
|
Bởi vì chức năng nhận thức của bệnh nhân suy giảm nhanh chóng, bác sĩ đã chỉ định một loạt các xét nghiệm thần kinh. |
| Phủ định |
Although he appeared alert, his cognitive function wasn't fully restored after the accident, as evidenced by his difficulty with complex tasks.
|
Mặc dù anh ấy có vẻ tỉnh táo, chức năng nhận thức của anh ấy vẫn chưa được phục hồi hoàn toàn sau tai nạn, như được chứng minh bởi sự khó khăn của anh ấy với các nhiệm vụ phức tạp. |
| Nghi vấn |
If the medication improves blood flow to the brain, will it enhance the patient's cognitive function?
|
Nếu thuốc cải thiện lưu lượng máu lên não, liệu nó có tăng cường chức năng nhận thức của bệnh nhân không? |
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If you don't sleep enough, your cognitive function declines.
|
Nếu bạn không ngủ đủ giấc, chức năng nhận thức của bạn suy giảm. |
| Phủ định |
When cognitive functions are impaired, the brain doesn't process information efficiently.
|
Khi các chức năng nhận thức bị suy giảm, não bộ không xử lý thông tin một cách hiệu quả. |
| Nghi vấn |
If someone has dementia, does their cognitive ability remain intact?
|
Nếu một người bị mất trí nhớ, khả năng nhận thức của họ có còn nguyên vẹn không? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
In the future, scientists will study how lifestyle changes will affect cognitive function.
|
Trong tương lai, các nhà khoa học sẽ nghiên cứu những thay đổi lối sống sẽ ảnh hưởng đến chức năng nhận thức như thế nào. |
| Phủ định |
She won't have strong cognitive function if she doesn't get enough sleep.
|
Cô ấy sẽ không có chức năng nhận thức tốt nếu không ngủ đủ giấc. |
| Nghi vấn |
Will regular exercise improve your cognitive function?
|
Tập thể dục thường xuyên có cải thiện chức năng nhận thức của bạn không? |