(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ mental function
C1

mental function

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

chức năng tâm thần hoạt động trí não chức năng nhận thức
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Mental function'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một quá trình hoặc nhiệm vụ nhận thức mà não bộ thực hiện.

Definition (English Meaning)

A cognitive process or task that the brain performs.

Ví dụ Thực tế với 'Mental function'

  • "Alzheimer's disease can impair various mental functions."

    "Bệnh Alzheimer có thể làm suy giảm các chức năng tâm thần khác nhau."

  • "Regular exercise can improve mental function."

    "Tập thể dục thường xuyên có thể cải thiện chức năng tâm thần."

  • "The test is designed to assess mental function."

    "Bài kiểm tra được thiết kế để đánh giá chức năng tâm thần."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Mental function'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: function
  • Adjective: mental
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Khoa học thần kinh Y học

Ghi chú Cách dùng 'Mental function'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'mental function' thường được sử dụng để mô tả các hoạt động cụ thể của não bộ, chẳng hạn như trí nhớ, sự chú ý, ngôn ngữ, và khả năng giải quyết vấn đề. Nó nhấn mạnh khía cạnh chức năng, tức là cách mà các quá trình này hoạt động và ảnh hưởng đến hành vi và nhận thức.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Mental function'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)