mental function
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Mental function'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một quá trình hoặc nhiệm vụ nhận thức mà não bộ thực hiện.
Definition (English Meaning)
A cognitive process or task that the brain performs.
Ví dụ Thực tế với 'Mental function'
-
"Alzheimer's disease can impair various mental functions."
"Bệnh Alzheimer có thể làm suy giảm các chức năng tâm thần khác nhau."
-
"Regular exercise can improve mental function."
"Tập thể dục thường xuyên có thể cải thiện chức năng tâm thần."
-
"The test is designed to assess mental function."
"Bài kiểm tra được thiết kế để đánh giá chức năng tâm thần."
Từ loại & Từ liên quan của 'Mental function'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: function
- Adjective: mental
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Mental function'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'mental function' thường được sử dụng để mô tả các hoạt động cụ thể của não bộ, chẳng hạn như trí nhớ, sự chú ý, ngôn ngữ, và khả năng giải quyết vấn đề. Nó nhấn mạnh khía cạnh chức năng, tức là cách mà các quá trình này hoạt động và ảnh hưởng đến hành vi và nhận thức.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Mental function'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.