(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ cognitive process
C1

cognitive process

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

quá trình nhận thức tiến trình nhận thức
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cognitive process'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một quá trình nhận thức là một hoạt động hoặc thủ tục tinh thần mà não bộ thực hiện để xử lý thông tin và giải quyết vấn đề. Nó bao gồm một loạt các chức năng rộng lớn bao gồm tri giác, sự chú ý, trí nhớ, ngôn ngữ, học tập, lý luận và ra quyết định.

Definition (English Meaning)

A cognitive process is a mental operation or procedure that the brain performs to process information and solve problems. It encompasses a wide range of functions including perception, attention, memory, language, learning, reasoning, and decision-making.

Ví dụ Thực tế với 'Cognitive process'

  • "Attention is a crucial cognitive process for learning and memory."

    "Sự chú ý là một quá trình nhận thức quan trọng đối với việc học tập và trí nhớ."

  • "Reading involves several cognitive processes, including decoding and comprehension."

    "Đọc bao gồm một số quá trình nhận thức, bao gồm giải mã và hiểu."

  • "Problem-solving requires a complex series of cognitive processes."

    "Giải quyết vấn đề đòi hỏi một loạt các quá trình nhận thức phức tạp."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Cognitive process'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Khoa học thần kinh Giáo dục

Ghi chú Cách dùng 'Cognitive process'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

“Cognitive process” thường được sử dụng trong các bối cảnh học thuật và chuyên môn liên quan đến tâm lý học, khoa học thần kinh và giáo dục. Nó nhấn mạnh các cơ chế tinh thần cơ bản cho phép chúng ta tương tác với thế giới xung quanh. Nó khác với 'emotional process' (quá trình cảm xúc), tập trung vào cảm xúc và phản ứng tình cảm.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

‘In cognitive process’ thường đề cập đến vai trò hoặc vị trí của một yếu tố cụ thể trong một quá trình nhận thức. Ví dụ: ‘The role of attention in cognitive process’. ‘Of cognitive process’ thường chỉ đặc tính hoặc thành phần của một quá trình nhận thức. Ví dụ: ‘Types of cognitive process’.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Cognitive process'

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She said that understanding the cognitive process was crucial for effective learning.
Cô ấy nói rằng việc hiểu quy trình nhận thức là rất quan trọng để học tập hiệu quả.
Phủ định
He said that he did not believe that the cognitive process was fully understood by scientists.
Anh ấy nói rằng anh ấy không tin rằng quá trình nhận thức được các nhà khoa học hiểu đầy đủ.
Nghi vấn
The researcher asked if the participants' cognitive processes had been affected by the new medication.
Nhà nghiên cứu hỏi liệu quá trình nhận thức của những người tham gia có bị ảnh hưởng bởi loại thuốc mới hay không.
(Vị trí vocab_tab4_inline)