cognitively
AdverbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cognitively'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách liên quan đến nhận thức; một cách liên quan đến các hoạt động tinh thần có ý thức.
Definition (English Meaning)
In a way that relates to cognition; in a way that involves conscious mental activities.
Ví dụ Thực tế với 'Cognitively'
-
"The therapy aims to cognitively restructure negative thought patterns."
"Liệu pháp này nhằm mục đích tái cấu trúc nhận thức các mô hình suy nghĩ tiêu cực."
-
"Children develop cognitively through play."
"Trẻ em phát triển về mặt nhận thức thông qua vui chơi."
-
"The software is designed to cognitively challenge users."
"Phần mềm được thiết kế để thử thách người dùng về mặt nhận thức."
Từ loại & Từ liên quan của 'Cognitively'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: cognitive
- Adverb: cognitively
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Cognitively'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'cognitively' thường được sử dụng để mô tả cách thức một hành động hoặc quá trình ảnh hưởng hoặc liên quan đến các quá trình nhận thức như suy nghĩ, hiểu, học hỏi và ghi nhớ. Nó nhấn mạnh khía cạnh tinh thần và nhận thức của một hành động hoặc trạng thái.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Cognitively'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.