(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ cognitively
C1

cognitively

Adverb

Nghĩa tiếng Việt

về mặt nhận thức liên quan đến nhận thức về phương diện nhận thức
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cognitively'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách liên quan đến nhận thức; một cách liên quan đến các hoạt động tinh thần có ý thức.

Definition (English Meaning)

In a way that relates to cognition; in a way that involves conscious mental activities.

Ví dụ Thực tế với 'Cognitively'

  • "The therapy aims to cognitively restructure negative thought patterns."

    "Liệu pháp này nhằm mục đích tái cấu trúc nhận thức các mô hình suy nghĩ tiêu cực."

  • "Children develop cognitively through play."

    "Trẻ em phát triển về mặt nhận thức thông qua vui chơi."

  • "The software is designed to cognitively challenge users."

    "Phần mềm được thiết kế để thử thách người dùng về mặt nhận thức."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Cognitively'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

mentally(về mặt tinh thần)
intellectually(về mặt trí tuệ)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Giáo dục Khoa học thần kinh

Ghi chú Cách dùng 'Cognitively'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'cognitively' thường được sử dụng để mô tả cách thức một hành động hoặc quá trình ảnh hưởng hoặc liên quan đến các quá trình nhận thức như suy nghĩ, hiểu, học hỏi và ghi nhớ. Nó nhấn mạnh khía cạnh tinh thần và nhận thức của một hành động hoặc trạng thái.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Cognitively'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)