intellectually
AdverbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Intellectually'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách liên quan đến trí tuệ; sử dụng hoặc liên quan đến trí thông minh; một cách thể hiện trí thông minh tuyệt vời.
Definition (English Meaning)
In a way that relates to the intellect; using or involving intelligence; in a manner that shows great intelligence.
Ví dụ Thực tế với 'Intellectually'
-
"She found the movie intellectually stimulating."
"Cô ấy thấy bộ phim kích thích trí tuệ một cách sâu sắc."
-
"He intellectually understood the theory, but struggled to apply it."
"Anh ấy hiểu lý thuyết một cách lý thuyết, nhưng gặp khó khăn trong việc áp dụng nó."
-
"The intellectually disabled man showed moments of profound understanding."
"Người đàn ông khuyết tật trí tuệ đã cho thấy những khoảnh khắc hiểu biết sâu sắc."
Từ loại & Từ liên quan của 'Intellectually'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: intellectual
- Adverb: intellectually
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Intellectually'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường dùng để mô tả cách một người tiếp cận vấn đề, suy nghĩ, hoặc đánh giá một tình huống. Nhấn mạnh việc sử dụng lý trí và logic thay vì cảm xúc hoặc trực giác.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Intellectually'
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She should intellectually stimulate her students with challenging questions.
|
Cô ấy nên kích thích trí tuệ của học sinh bằng những câu hỏi hóc búa. |
| Phủ định |
He cannot intellectually grasp the complexity of quantum physics yet.
|
Anh ấy chưa thể nắm bắt được sự phức tạp của vật lý lượng tử một cách thấu đáo. |
| Nghi vấn |
Could you intellectually explain the concept of artificial intelligence?
|
Bạn có thể giải thích khái niệm trí tuệ nhân tạo một cách dễ hiểu không? |
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She approached the problem intellectually, using logic and reason.
|
Cô ấy tiếp cận vấn đề một cách trí tuệ, sử dụng logic và lý lẽ. |
| Phủ định |
He didn't intellectually challenge himself enough in his career.
|
Anh ấy đã không thử thách bản thân về mặt trí tuệ đủ trong sự nghiệp của mình. |
| Nghi vấn |
How intellectually stimulating was the lecture?
|
Bài giảng kích thích trí tuệ đến mức nào? |
Rule: tenses-present-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She is intellectually challenging her colleagues in the debate.
|
Cô ấy đang thử thách trí tuệ của các đồng nghiệp trong cuộc tranh luận. |
| Phủ định |
He isn't being intellectually honest about his motives.
|
Anh ấy không thành thật về mặt trí tuệ về động cơ của mình. |
| Nghi vấn |
Are they intellectually preparing themselves for the exam?
|
Họ có đang chuẩn bị về mặt trí tuệ cho kỳ thi không? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish I had approached the problem more intellectually.
|
Tôi ước tôi đã tiếp cận vấn đề một cách trí tuệ hơn. |
| Phủ định |
If only I hadn't judged him so intellectually.
|
Ước gì tôi đã không đánh giá anh ta một cách trí tuệ như vậy. |
| Nghi vấn |
If only he could engage with intellectually stimulating topics.
|
Ước gì anh ấy có thể tham gia vào các chủ đề kích thích trí tuệ. |