incoherence
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Incoherence'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trạng thái không rõ ràng, thiếu logic hoặc không nhất quán.
Definition (English Meaning)
The state of not being clear, logical, or consistent.
Ví dụ Thực tế với 'Incoherence'
-
"The incoherence of his testimony made it difficult to believe him."
"Sự thiếu mạch lạc trong lời khai của anh ta khiến người ta khó tin anh ta."
-
"The report was marked by incoherence and lack of focus."
"Bản báo cáo được đánh dấu bởi sự thiếu mạch lạc và thiếu tập trung."
-
"His speech gradually descended into incoherence."
"Bài phát biểu của anh ấy dần trở nên thiếu mạch lạc."
Từ loại & Từ liên quan của 'Incoherence'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: incoherence
- Adjective: incoherent
- Adverb: incoherently
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Incoherence'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Incoherence thường chỉ sự thiếu mạch lạc trong lời nói, văn bản, suy nghĩ hoặc hành động. Nó có thể xuất phát từ nhiều nguyên nhân, bao gồm thiếu kiến thức, nhầm lẫn, hoặc trạng thái tinh thần không ổn định. Khác với 'confusion' (sự bối rối), 'incoherence' nhấn mạnh sự thiếu kết nối và trật tự.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
In: 'in the incoherence of his argument' (trong sự thiếu mạch lạc của luận điểm của anh ta).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Incoherence'
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, the incoherence of his argument was astounding!
|
Ồ, sự thiếu mạch lạc trong lập luận của anh ấy thật đáng kinh ngạc! |
| Phủ định |
Honestly, his speech wasn't marked by incoherence, but rather a clear message.
|
Thành thật mà nói, bài phát biểu của anh ấy không bị đánh dấu bởi sự thiếu mạch lạc, mà là một thông điệp rõ ràng. |
| Nghi vấn |
My goodness, is the incoherence of her writing intentional?
|
Ôi trời ơi, sự thiếu mạch lạc trong bài viết của cô ấy có phải là cố ý không? |
Rule: parts-of-speech-nouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The speaker's incoherence made it difficult to understand his argument.
|
Sự thiếu mạch lạc của người nói khiến cho việc hiểu luận điểm của anh ấy trở nên khó khăn. |
| Phủ định |
There was no incoherence in her carefully crafted speech; every point flowed logically.
|
Không có sự thiếu mạch lạc nào trong bài phát biểu được chuẩn bị kỹ lưỡng của cô ấy; mọi điểm đều trôi chảy một cách logic. |
| Nghi vấn |
Was the incoherence in his statement due to nervousness or a lack of preparation?
|
Sự thiếu mạch lạc trong tuyên bố của anh ấy là do lo lắng hay thiếu chuẩn bị? |
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the speaker's thoughts are jumbled, their speech shows incoherence.
|
Nếu suy nghĩ của người nói lộn xộn, bài phát biểu của họ thể hiện sự thiếu mạch lạc. |
| Phủ định |
If someone prepares their argument well, their reasoning does not show incoherence.
|
Nếu ai đó chuẩn bị luận điểm của mình kỹ càng, lập luận của họ sẽ không thể hiện sự thiếu mạch lạc. |
| Nghi vấn |
If a document lacks proper structure, does it display incoherence?
|
Nếu một tài liệu thiếu cấu trúc thích hợp, nó có hiển thị sự thiếu mạch lạc không? |
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The professor said that his lecture had suffered from incoherence due to his lack of preparation.
|
Giáo sư nói rằng bài giảng của ông đã bị thiếu mạch lạc do ông thiếu sự chuẩn bị. |
| Phủ định |
She told me that she did not express her ideas incoherently during the presentation, despite her nervousness.
|
Cô ấy nói với tôi rằng cô ấy đã không diễn đạt ý tưởng một cách thiếu mạch lạc trong buổi thuyết trình, mặc dù cô ấy lo lắng. |
| Nghi vấn |
The journalist asked if the witness's statement had been incoherent and therefore unreliable.
|
Nhà báo hỏi liệu lời khai của nhân chứng có thiếu mạch lạc và do đó không đáng tin cậy hay không. |
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The incoherence in his testimony was evident to everyone.
|
Sự thiếu mạch lạc trong lời khai của anh ấy đã hiển nhiên với mọi người. |
| Phủ định |
There is no incoherence in her writing; it is very clear and concise.
|
Không có sự thiếu mạch lạc nào trong văn bản của cô ấy; nó rất rõ ràng và ngắn gọn. |
| Nghi vấn |
Is the incoherence of his statements a sign of deeper problems?
|
Liệu sự thiếu mạch lạc trong các tuyên bố của anh ấy có phải là dấu hiệu của những vấn đề sâu sắc hơn không? |
Rule: tenses-past-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The witness was speaking incoherently, making it difficult to understand his testimony.
|
Nhân chứng đang nói một cách rời rạc, khiến việc hiểu lời khai của anh ta trở nên khó khăn. |
| Phủ định |
She wasn't acting incoherently before the accident; she was perfectly lucid.
|
Cô ấy không hành động thiếu mạch lạc trước tai nạn; cô ấy hoàn toàn tỉnh táo. |
| Nghi vấn |
Were they dismissing his claims because he was speaking incoherently?
|
Họ có bác bỏ những tuyên bố của anh ấy vì anh ấy đang nói một cách thiếu mạch lạc không? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish his presentation hadn't been so incoherent; it was difficult to follow.
|
Tôi ước bài thuyết trình của anh ấy không bị rời rạc như vậy; thật khó để theo dõi. |
| Phủ định |
If only there wasn't so much incoherence in the government's policies.
|
Giá như không có quá nhiều sự thiếu mạch lạc trong các chính sách của chính phủ. |
| Nghi vấn |
If only he could speak coherently. I wish he would.
|
Giá như anh ấy có thể nói mạch lạc. Tôi ước anh ấy sẽ làm vậy. |