(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ inconsistency
C1

inconsistency

noun

Nghĩa tiếng Việt

sự không nhất quán tính không nhất quán sự mâu thuẫn tính mâu thuẫn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Inconsistency'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự không nhất quán; sự thiếu kiên định, sự mâu thuẫn.

Definition (English Meaning)

The quality or state of being inconsistent; lack of uniformity or steadiness.

Ví dụ Thực tế với 'Inconsistency'

  • "There was an inconsistency in his story that made me suspicious."

    "Có một sự không nhất quán trong câu chuyện của anh ta khiến tôi nghi ngờ."

  • "The inconsistency between the two reports raised some concerns."

    "Sự không nhất quán giữa hai báo cáo đã gây ra một số lo ngại."

  • "Her inconsistency in applying the rules was unfair to the students."

    "Sự không nhất quán của cô ấy trong việc áp dụng các quy tắc là không công bằng đối với học sinh."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Inconsistency'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

consistency(sự nhất quán)
uniformity(tính đồng nhất)
steadiness(sự vững chắc)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Inconsistency'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Inconsistency đề cập đến sự khác biệt hoặc mâu thuẫn giữa hai hoặc nhiều sự kiện, ý kiến, hoặc hành động. Nó thường mang ý nghĩa tiêu cực, ám chỉ sự thiếu logic, độ tin cậy, hoặc công bằng. Cần phân biệt với 'discrepancy' (sự khác biệt), thường dùng để chỉ sự khác biệt đơn thuần về số liệu hoặc thông tin, không nhất thiết mang ý nghĩa tiêu cực. 'Contradiction' (sự mâu thuẫn) mang nghĩa mạnh hơn, chỉ sự đối lập trực tiếp và không thể dung hòa.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in with

in: được sử dụng để chỉ ra sự không nhất quán nằm trong một cái gì đó (ví dụ: inconsistency in the data). with: được sử dụng để chỉ ra sự không nhất quán so với một cái gì đó khác (ví dụ: inconsistency with previous statements).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Inconsistency'

Rule: parts-of-speech-gerunds

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Avoiding inconsistency is key to building trust.
Tránh sự không nhất quán là chìa khóa để xây dựng lòng tin.
Phủ định
Ignoring inconsistency isn't a sign of a good manager.
Bỏ qua sự không nhất quán không phải là dấu hiệu của một người quản lý tốt.
Nghi vấn
Is tolerating inconsistency really beneficial to the team's progress?
Liệu việc dung túng cho sự không nhất quán có thực sự có lợi cho sự tiến bộ của nhóm không?

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the company were less inconsistent in its policies, employee morale would be much higher.
Nếu công ty bớt thiếu nhất quán trong các chính sách của mình, tinh thần của nhân viên sẽ cao hơn nhiều.
Phủ định
If he didn't act so inconsistently, people wouldn't mistrust his decisions.
Nếu anh ấy không hành động một cách thiếu nhất quán như vậy, mọi người sẽ không nghi ngờ các quyết định của anh ấy.
Nghi vấn
Would the results be more reliable if the methodology weren't so inconsistent?
Liệu kết quả có đáng tin cậy hơn nếu phương pháp luận không quá thiếu nhất quán?

Rule: sentence-inversion

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
His actions demonstrate an inconsistency with his stated beliefs.
Hành động của anh ấy thể hiện sự mâu thuẫn với những niềm tin mà anh ấy đã tuyên bố.
Phủ định
Never have I seen such inconsistency in a politician's promises.
Chưa bao giờ tôi thấy sự thiếu nhất quán như vậy trong những lời hứa của một chính trị gia.
Nghi vấn
Should he act inconsistently, what repercussions will follow?
Nếu anh ta hành động không nhất quán, những hậu quả nào sẽ xảy ra?

Rule: sentence-passive-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The inconsistent data was flagged by the system.
Dữ liệu không nhất quán đã bị hệ thống gắn cờ.
Phủ định
The report was not inconsistently formatted.
Báo cáo không được định dạng một cách không nhất quán.
Nghi vấn
Was inconsistency in the witness's statements noted?
Sự không nhất quán trong lời khai của nhân chứng có được ghi nhận không?

Rule: tenses-future-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the investigation concludes, the auditors will have highlighted the inconsistency in the financial reports.
Vào thời điểm cuộc điều tra kết thúc, các kiểm toán viên sẽ chỉ ra sự không nhất quán trong các báo cáo tài chính.
Phủ định
By next week, the company won't have addressed the inconsistent application of its policies across departments.
Đến tuần tới, công ty sẽ không giải quyết được việc áp dụng chính sách không nhất quán giữa các phòng ban.
Nghi vấn
Will the analyst have identified the inconsistently reported data before the quarterly earnings call?
Liệu nhà phân tích đã xác định được dữ liệu báo cáo không nhất quán trước cuộc gọi thu nhập hàng quý chưa?

Rule: tenses-present-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The data is showing inconsistency in real-time reporting.
Dữ liệu đang cho thấy sự không nhất quán trong báo cáo thời gian thực.
Phủ định
The analyst isn't acting inconsistently despite the pressure.
Nhà phân tích không hành động một cách không nhất quán mặc dù có áp lực.
Nghi vấn
Are they being inconsistent with their policies?
Họ có đang không nhất quán với các chính sách của mình không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)