coherent
tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Coherent'
Giải nghĩa Tiếng Việt
mạch lạc, chặt chẽ, nhất quán, dễ hiểu.
Definition (English Meaning)
logically connected; consistent.
Ví dụ Thực tế với 'Coherent'
-
"The president outlined a coherent plan to lower the national debt."
"Tổng thống đã vạch ra một kế hoạch mạch lạc để giảm nợ quốc gia."
-
"He was too upset to give a coherent account of what had happened."
"Anh ấy quá buồn bã để có thể kể lại một cách mạch lạc những gì đã xảy ra."
-
"We need a coherent policy on crime."
"Chúng ta cần một chính sách mạch lạc về tội phạm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Coherent'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Coherent'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'coherent' thường được dùng để mô tả một bài phát biểu, bài viết, kế hoạch hoặc hệ thống mà các phần của nó được kết nối một cách hợp lý và dễ hiểu. Nó nhấn mạnh tính nhất quán và sự kết nối giữa các ý tưởng. Khác với 'consistent', chỉ đơn giản là không mâu thuẫn, 'coherent' còn bao hàm cả sự liên kết và sự hợp lý trong cách trình bày. 'Logical' chỉ sự tuân thủ các quy tắc suy luận, trong khi 'coherent' tập trung vào khả năng người nghe/đọc có thể theo dõi và hiểu được ý nghĩa tổng thể.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi đi với 'with', 'coherent with' có nghĩa là phù hợp, nhất quán hoặc không mâu thuẫn với điều gì đó. Ví dụ, 'His story wasn't coherent with the evidence.' (Câu chuyện của anh ta không phù hợp với bằng chứng.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Coherent'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.