(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ intelligible
C1

intelligible

adjective

Nghĩa tiếng Việt

dễ hiểu có thể hiểu được rõ ràng sáng sủa
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Intelligible'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Có thể hiểu được; dễ hiểu.

Definition (English Meaning)

Able to be understood; comprehensible.

Ví dụ Thực tế với 'Intelligible'

  • "His lecture was barely intelligible due to his heavy accent."

    "Bài giảng của anh ấy hầu như không thể hiểu được do giọng nói quá nặng."

  • "The message was barely intelligible."

    "Thông điệp hầu như không thể hiểu được."

  • "The radio signal was weak and barely intelligible."

    "Tín hiệu radio yếu và hầu như không thể nghe rõ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Intelligible'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

comprehensible(có thể hiểu được)
understandable(dễ hiểu)
clear(rõ ràng)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Intelligible'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'intelligible' thường được sử dụng để mô tả ngôn ngữ, lời nói, hoặc ý tưởng mà người khác có thể dễ dàng nắm bắt. Nó nhấn mạnh tính rõ ràng và dễ tiếp thu của thông tin. So sánh với 'understandable': 'intelligible' thường đề cập đến tính chất khách quan của thông tin (bản thân thông tin đó dễ hiểu), trong khi 'understandable' có thể mang tính chủ quan hơn (dễ hiểu đối với một người cụ thể, dựa trên kiến thức hoặc kinh nghiệm của họ). Ví dụ: 'His handwriting is barely intelligible' (Chữ viết tay của anh ấy hầu như không thể đọc được) so với 'His anger is understandable' (Sự tức giận của anh ấy là điều dễ hiểu).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to

Khi sử dụng giới từ 'to', nó thường đi sau 'intelligible' để chỉ đối tượng mà một cái gì đó dễ hiểu đối với họ. Ví dụ: 'The instructions were not intelligible to the average user.' (Hướng dẫn không dễ hiểu đối với người dùng trung bình.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Intelligible'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)