(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ cohorts
C1

cohorts

noun

Nghĩa tiếng Việt

nhóm đội lứa tổ hợp
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cohorts'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một nhóm người tập hợp lại hoặc được coi như một nhóm.

Definition (English Meaning)

A group of people banded together or treated as a group.

Ví dụ Thực tế với 'Cohorts'

  • "The study followed a cohort of patients with heart disease for five years."

    "Nghiên cứu đã theo dõi một nhóm bệnh nhân mắc bệnh tim trong năm năm."

  • "The researchers analyzed data from multiple cohorts."

    "Các nhà nghiên cứu đã phân tích dữ liệu từ nhiều nhóm."

  • "This is a cohort study, following participants over many years."

    "Đây là một nghiên cứu theo nhóm, theo dõi những người tham gia trong nhiều năm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Cohorts'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

group(nhóm)
generation(thế hệ)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội học Thống kê Nghiên cứu khoa học

Ghi chú Cách dùng 'Cohorts'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'cohort' thường được sử dụng để chỉ một nhóm người có chung một đặc điểm hoặc trải nghiệm nào đó, thường là trong một khoảng thời gian nhất định. Ví dụ, một 'cohort' sinh viên có thể là tất cả sinh viên nhập học một trường đại học trong cùng một năm. Nó thường được sử dụng trong các nghiên cứu theo chiều dọc để theo dõi một nhóm người theo thời gian. Khác với 'group', 'cohort' mang tính chính thức và nghiên cứu hơn. Nó khác với 'generation' ở chỗ một thế hệ thường bao gồm những người sinh ra trong một khoảng thời gian rộng hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Khi sử dụng giới từ 'of', 'cohort of' chỉ rõ thành viên thuộc về nhóm cụ thể đó. Ví dụ: 'a cohort of students' (một nhóm sinh viên).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Cohorts'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)