uncoiled
tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Uncoiled'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đã được tháo ra khỏi vị trí cuộn.
Ví dụ Thực tế với 'Uncoiled'
-
"The snake lay uncoiled on the rock, basking in the sun."
"Con rắn nằm duỗi mình trên tảng đá, tắm nắng."
-
"The hose had uncoiled itself across the lawn."
"Ống nước đã tự duỗi ra trên bãi cỏ."
-
"The DNA molecule uncoiled to allow replication."
"Phân tử DNA duỗi ra để cho phép sự sao chép."
Từ loại & Từ liên quan của 'Uncoiled'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: uncoil
- Adjective: uncoiled
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Uncoiled'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường dùng để mô tả vật gì đó vốn dĩ được cuộn tròn lại nhưng hiện tại đã được duỗi thẳng hoặc mở ra. Nhấn mạnh trạng thái đã được tháo gỡ chứ không phải hành động đang tháo gỡ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Uncoiled'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.