(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ uncoiled
B2

uncoiled

tính từ

Nghĩa tiếng Việt

đã được tháo ra đã được duỗi ra đã mở ra (từ trạng thái cuộn)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Uncoiled'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đã được tháo ra khỏi vị trí cuộn.

Definition (English Meaning)

Having been unwound from a coiled position.

Ví dụ Thực tế với 'Uncoiled'

  • "The snake lay uncoiled on the rock, basking in the sun."

    "Con rắn nằm duỗi mình trên tảng đá, tắm nắng."

  • "The hose had uncoiled itself across the lawn."

    "Ống nước đã tự duỗi ra trên bãi cỏ."

  • "The DNA molecule uncoiled to allow replication."

    "Phân tử DNA duỗi ra để cho phép sự sao chép."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Uncoiled'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: uncoil
  • Adjective: uncoiled
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

coiled(cuộn tròn)
rolled up(cuộn lại)

Từ liên quan (Related Words)

spring(lò xo)
rope(dây thừng)
hose(ống)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Uncoiled'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường dùng để mô tả vật gì đó vốn dĩ được cuộn tròn lại nhưng hiện tại đã được duỗi thẳng hoặc mở ra. Nhấn mạnh trạng thái đã được tháo gỡ chứ không phải hành động đang tháo gỡ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Uncoiled'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)