helix
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Helix'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một vật thể có hình dạng ba chiều giống như một sợi dây quấn chặt quanh một hình trụ hoặc hình nón, tức là hình xoắn ốc.
Definition (English Meaning)
An object having a three-dimensional shape like that of a wire wound tightly around a cylinder or cone.
Ví dụ Thực tế với 'Helix'
-
"The DNA molecule has a double helix structure."
"Phân tử DNA có cấu trúc xoắn kép."
-
"The protein forms an alpha helix structure."
"Protein tạo thành cấu trúc alpha helix."
-
"He designed a staircase in the form of a helix."
"Anh ấy đã thiết kế một cầu thang có dạng xoắn ốc."
Từ loại & Từ liên quan của 'Helix'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: helix
- Adjective: helical
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Helix'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng để mô tả hình dạng của lò xo, cầu thang xoắn, hoặc cấu trúc DNA. Khác với 'spiral' (đường xoắn ốc) vì 'helix' có tính ba chiều.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
in a helix (trong một hình xoắn ốc); helix of DNA (chuỗi xoắn ốc DNA).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Helix'
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the DNA sample is heated, the helical structure will unwind.
|
Nếu mẫu DNA được làm nóng, cấu trúc xoắn sẽ tách ra. |
| Phủ định |
If the solution isn't carefully prepared, the helix formation won't occur.
|
Nếu dung dịch không được chuẩn bị cẩn thận, sự hình thành xoắn sẽ không xảy ra. |
| Nghi vấn |
Will the protein adopt a helical shape if the temperature is lowered?
|
Protein có tạo thành hình xoắn ốc nếu nhiệt độ giảm xuống không? |
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If scientists had understood the DNA's helix structure earlier, they could have developed life-saving treatments sooner.
|
Nếu các nhà khoa học hiểu cấu trúc xoắn ốc của DNA sớm hơn, họ đã có thể phát triển các phương pháp điều trị cứu sống người bệnh sớm hơn. |
| Phủ định |
If the architect had not considered the helical design for the staircase, the building might not have achieved such a unique aesthetic.
|
Nếu kiến trúc sư không xem xét thiết kế xoắn ốc cho cầu thang, tòa nhà có lẽ đã không đạt được tính thẩm mỹ độc đáo như vậy. |
| Nghi vấn |
Would the company have patented the helical spring design if they had known about similar inventions already in existence?
|
Công ty có lẽ đã đăng ký bằng sáng chế cho thiết kế lò xo xoắn ốc nếu họ biết về những phát minh tương tự đã tồn tại trước đó không? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The DNA molecule is a double helix.
|
Phân tử DNA là một chuỗi xoắn kép. |
| Phủ định |
The staircase does not follow a perfect helical path.
|
Cầu thang không đi theo một đường xoắn ốc hoàn hảo. |
| Nghi vấn |
Does the structure have a helix shape?
|
Cấu trúc có hình dạng xoắn ốc không? |