(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ coinciding
C1

coinciding

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

trùng hợp xảy ra đồng thời trùng với
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Coinciding'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Xảy ra đồng thời.

Definition (English Meaning)

Occurring at the same time.

Ví dụ Thực tế với 'Coinciding'

  • "Her arrival was coinciding with the departure of the previous manager."

    "Sự đến của cô ấy trùng với sự rời đi của người quản lý trước."

  • "The two events were coinciding, causing scheduling conflicts."

    "Hai sự kiện diễn ra đồng thời, gây ra xung đột về lịch trình."

  • "His vacation time is coinciding with the busiest season at work."

    "Thời gian nghỉ phép của anh ấy trùng với mùa bận rộn nhất tại nơi làm việc."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Coinciding'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: coincide
  • Adjective: coincidental
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

diverging(phân kỳ)
separate(tách biệt)

Từ liên quan (Related Words)

overlap(chồng chéo)
align(thẳng hàng, phù hợp)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Coinciding'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'coinciding' mô tả hai hoặc nhiều sự kiện, ý tưởng hoặc quan điểm xảy ra hoặc tồn tại cùng một thời điểm. Nó thường mang ý nghĩa nhấn mạnh sự trùng hợp ngẫu nhiên hoặc có chủ ý. Sự khác biệt với các từ đồng nghĩa như 'concurrent' hoặc 'simultaneous' nằm ở sắc thái nhấn mạnh vào sự trùng khớp về thời gian, ý nghĩa hoặc mục đích. Ví dụ, 'The conference is coinciding with a major holiday' nhấn mạnh sự trùng lặp về thời gian giữa hội nghị và kỳ nghỉ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with

Khi sử dụng với giới từ 'with', 'coinciding' biểu thị sự xảy ra đồng thời hoặc sự phù hợp giữa hai hoặc nhiều thứ. Ví dụ: 'The release of the new product is coinciding with the company's anniversary.' (Việc ra mắt sản phẩm mới trùng với dịp kỷ niệm của công ty.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Coinciding'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The festival will be more lively this year since it will coincide with the town's centennial celebration.
Lễ hội sẽ trở nên sôi động hơn trong năm nay vì nó sẽ trùng với lễ kỷ niệm một trăm năm của thị trấn.
Phủ định
Although the initial plan was for the event to coincide with the anniversary, it didn't due to unforeseen circumstances.
Mặc dù kế hoạch ban đầu là sự kiện sẽ trùng với ngày kỷ niệm, nhưng nó đã không xảy ra do những tình huống không lường trước được.
Nghi vấn
Will their arrival coincide with the start of the conference, or will they be late?
Liệu sự đến của họ có trùng với sự bắt đầu của hội nghị không, hay họ sẽ đến muộn?

Rule: sentence-inversion

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The annual conference coincided with a major holiday, leading to lower attendance.
Hội nghị thường niên trùng với một ngày lễ lớn, dẫn đến số lượng người tham dự thấp hơn.
Phủ định
Not only did the two events coincide, but also the weather turned unexpectedly bad.
Không chỉ hai sự kiện trùng nhau, mà thời tiết còn trở nên xấu đi một cách bất ngờ.
Nghi vấn
Should the meeting coincide with the deadline, what alternative arrangements can be made?
Nếu cuộc họp trùng với thời hạn chót, những sự sắp xếp thay thế nào có thể được thực hiện?

Rule: tenses-future-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the conference ends, the speaker's presentation will have coincided with the publication of his new book.
Vào thời điểm hội nghị kết thúc, bài thuyết trình của diễn giả sẽ trùng với thời điểm xuất bản cuốn sách mới của ông.
Phủ định
The two events won't have coincided by next week, as the festival has been postponed.
Hai sự kiện sẽ không trùng nhau vào tuần tới, vì lễ hội đã bị hoãn lại.
Nghi vấn
Will our vacations have coincided by any chance if we both book this trip?
Liệu kỳ nghỉ của chúng ta có trùng nhau không nếu cả hai cùng đặt chuyến đi này?

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The schedules coincide every Monday.
Các lịch trình trùng nhau vào mỗi thứ Hai.
Phủ định
The dates do not always coincide perfectly.
Các ngày không phải lúc nào cũng trùng khớp một cách hoàn hảo.
Nghi vấn
Does his story coincide with yours?
Câu chuyện của anh ấy có trùng khớp với câu chuyện của bạn không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)