(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ collective consciousness
C1

collective consciousness

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

ý thức tập thể tâm thức cộng đồng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Collective consciousness'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Ý thức tập thể là hệ thống niềm tin, ý tưởng và thái độ đạo đức được chia sẻ, hoạt động như một lực lượng thống nhất trong xã hội.

Definition (English Meaning)

The shared beliefs, ideas, and moral attitudes which operate as a unifying force within society.

Ví dụ Thực tế với 'Collective consciousness'

  • "The collective consciousness of a nation is reflected in its laws and customs."

    "Ý thức tập thể của một quốc gia được phản ánh trong luật pháp và phong tục của quốc gia đó."

  • "The rise of social media has significantly impacted the collective consciousness."

    "Sự trỗi dậy của mạng xã hội đã tác động đáng kể đến ý thức tập thể."

  • "Art can be a powerful tool for shaping the collective consciousness."

    "Nghệ thuật có thể là một công cụ mạnh mẽ để định hình ý thức tập thể."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Collective consciousness'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: collective consciousness
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

social consciousness(ý thức xã hội)
group consciousness(ý thức nhóm)

Trái nghĩa (Antonyms)

individual consciousness(ý thức cá nhân)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội học Tâm lý học

Ghi chú Cách dùng 'Collective consciousness'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Ý thức tập thể là một khái niệm xã hội học do Émile Durkheim đưa ra. Nó đề cập đến những niềm tin, ý tưởng và thái độ đạo đức chung mà mọi người trong một xã hội chia sẻ. Nó hoạt động như một lực lượng thống nhất, tạo ra một cảm giác đoàn kết và gắn kết xã hội. Ý thức tập thể mạnh mẽ hơn trong các xã hội truyền thống, ít phức tạp, nơi mọi người có nhiều kinh nghiệm chung hơn. Trong các xã hội hiện đại, phức tạp hơn, ý thức tập thể yếu hơn do sự đa dạng của kinh nghiệm và niềm tin cá nhân.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

* **in**: Chỉ sự tồn tại hoặc biểu hiện của ý thức tập thể trong một cộng đồng hoặc xã hội. Ví dụ: 'The spirit of volunteerism is a manifestation of collective consciousness in the community.' (Tinh thần tình nguyện là một biểu hiện của ý thức tập thể trong cộng đồng). * **of**: Chỉ bản chất hoặc đặc điểm thuộc về ý thức tập thể. Ví dụ: 'The power of collective consciousness of the crowd was palpable.' (Sức mạnh của ý thức tập thể của đám đông rất rõ ràng).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Collective consciousness'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)