(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ social solidarity
C1

social solidarity

Noun

Nghĩa tiếng Việt

tinh thần đoàn kết xã hội sự đồng lòng xã hội tình tương thân tương ái trong xã hội
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Social solidarity'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Mức độ mà các thành viên của một nhóm hoặc xã hội cảm thấy đoàn kết; sự gắn kết xã hội.

Definition (English Meaning)

The degree to which members of a group or society feel united; social cohesion.

Ví dụ Thực tế với 'Social solidarity'

  • "The success of the community project relied on social solidarity."

    "Sự thành công của dự án cộng đồng dựa vào sự đoàn kết xã hội."

  • "The strike was an act of social solidarity among the workers."

    "Cuộc đình công là một hành động thể hiện sự đoàn kết xã hội giữa các công nhân."

  • "Social solidarity is crucial for overcoming societal challenges."

    "Đoàn kết xã hội là yếu tố then chốt để vượt qua những thách thức của xã hội."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Social solidarity'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: social solidarity
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

social cohesion(sự gắn kết xã hội)
community spirit(tinh thần cộng đồng)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội học Chính trị học

Ghi chú Cách dùng 'Social solidarity'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Social solidarity đề cập đến sự gắn bó và hỗ trợ lẫn nhau giữa các thành viên trong một xã hội. Nó thể hiện qua các hành động hợp tác, tương trợ và chia sẻ trách nhiệm chung. Khác với 'social cohesion' (sự gắn kết xã hội) vốn mang tính tổng quát hơn, 'social solidarity' nhấn mạnh đến ý thức về nghĩa vụ và cam kết giữa các cá nhân đối với cộng đồng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in within

'In social solidarity' thường dùng để chỉ sự tham gia vào một phong trào hoặc hành động thể hiện sự đoàn kết xã hội. 'Within social solidarity' thường dùng để chỉ những yếu tố, giá trị tồn tại bên trong sự đoàn kết xã hội đó.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Social solidarity'

Rule: usage-possessives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The community's social solidarity is essential for overcoming challenges.
Sự đoàn kết xã hội của cộng đồng là rất cần thiết để vượt qua những thử thách.
Phủ định
The government's lack of support undermines the people's social solidarity.
Sự thiếu hỗ trợ từ chính phủ làm suy yếu sự đoàn kết xã hội của người dân.
Nghi vấn
Is the organization's social solidarity strong enough to withstand the criticism?
Sự đoàn kết xã hội của tổ chức có đủ mạnh để chống lại những lời chỉ trích không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)